Characters remaining: 500/500
Translation

polythéisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "polythéisme" (đọc là /pɔ.li.te.izm/) có nghĩa là "đa thần giáo", tức là một hệ thống tôn thờ nhiều vị thần khác nhau. Đâymột khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo triết học để mô tả các tín ngưỡng trong đó người ta thờ phượng nhiều thần linh, mỗi thần có thể quyền lực lĩnh vực riêng.

Định nghĩa:
  • Polythéisme (danh từ giống đực): Đạo nhiều thần, tức là tín ngưỡng thờ phượng nhiều vị thần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'Antiquité, le polythéisme était très répandu.

    • (Trong thời kỳ cổ đại, đa thần giáo rất phổ biến.)
  2. Le polythéisme est souvent associé aux civilisations comme les Grecs et les Romains.

    • (Đa thần giáo thường được liên kết với các nền văn minh như người Hy Lạp La .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Le polythéisme peut être vu comme une forme de spiritualitéchaque dieu représente un aspect de la vie humaine.
    • (Đa thần giáo có thể được coi như một hình thức tâm linh mỗi vị thần đại diện cho một khía cạnh của cuộc sống con người.)
Biến thể từ gần giống:
  • Monothéisme: Đơn thần giáo, tức là tôn thờ một vị thần duy nhất (ví dụ: Kitô giáo, Hồi giáo).
  • Athéisme: Vô thần, tức là không tin vào bất kỳ vị thần nào.
  • Polythéiste: Tính từ mô tả người hoặc tín ngưỡng thờ phượng nhiều thần.
Từ đồng nghĩa:
  • Multithéisme: Cũng mang nghĩa tương tự như "polythéisme", tuy không phổ biến bằng.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại "polythéisme" không idioms hay cụm động từ nào nổi bật, nhưng bạn có thể tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến tôn giáo như "croyance religieuse" (niềm tin tôn giáo) hay "rituel" (nghi lễ) để mở rộng thêm.
Chú ý:

Khi bàn về tôn giáo, luôn cần tôn trọng sự khác biệt quan điểm của người khác. Việc hiểu về "polythéisme" sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa tôn giáo khác nhau trên thế giới.

danh từ giống đực
  1. đạo nhiều thần

Comments and discussion on the word "polythéisme"