Từ "polytonalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nhiều giọng" trong âm nhạc. Đây là một hiện tượng khi một tác phẩm âm nhạc sử dụng nhiều hơn một giọng (tonalité) cùng một lúc. Điều này tạo ra sự phong phú và đa dạng trong âm thanh, giúp cho âm nhạc trở nên thú vị và độc đáo hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"L'œuvre de Stravinsky, notamment 'Rite of Spring', illustre parfaitement le concept de polytonalité."
(Tác phẩm của Stravinsky, đặc biệt là 'Nghi lễ của mùa xuân', minh họa hoàn hảo khái niệm về nhiều giọng.)
Các biến thể của từ:
Tonalité: Giọng, âm điệu trong âm nhạc. Ví dụ: "La tonalité de cette chanson est en do majeur." (Giọng của bài hát này là do trưởng.)
Monotonalité: Một giọng. Đây là khái niệm trái ngược với polytonalité, chỉ sử dụng một giọng duy nhất trong tác phẩm âm nhạc.
Từ gần giống:
Hétérophonie: Là hiện tượng âm nhạc mà có nhiều giọng khác nhau nhưng không hoàn toàn độc lập, thường được sử dụng trong các nền văn hóa âm nhạc khác nhau.
Polyphonie: Là hiện tượng âm nhạc gồm nhiều giọng độc lập, nhưng không nhất thiết phải khác nhau về giọng.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và thành ngữ liên quan:
Trong âm nhạc, không có nhiều thành ngữ đặc trưng liên quan trực tiếp đến "polytonalité", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc sáng tác hoặc thể hiện sự sáng tạo trong âm nhạc.
Kết luận:
"Polytonalité" là một khái niệm thú vị trong âm nhạc, giúp mở rộng khả năng sáng tạo và thể hiện phong phú trong các tác phẩm âm nhạc.