Characters remaining: 500/500
Translation

pont-levis

Academic
Friendly

Từ "pont-levis" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cầu rút" hoặc "cầu cất". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc lịch sử, đặc biệtliên quan đến các công trình phòng thủ như thành trì.

Định nghĩa:
  • Pont-levis: Là một loại cầu được thiết kế để có thể nâng lên hoặc hạ xuống, thường được sử dụng để kiểm soát lối vào của các lâu đài hoặc thành phố. Khi cần bảo vệ, cầu sẽ được nâng lên, ngăn cản kẻ thù xâm nhập, khi an toàn, cầu sẽ được hạ xuống để cho phép người phương tiện đi qua.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pont-levis du château est toujours levé la nuit." (Cầu rút của lâu đài luôn được nâng lên vào ban đêm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors des sièges, le pont-levis devenait un élément crucial pour la défense de la ville." (Trong các cuộc bao vây, cầu rút trở thành một yếu tố quan trọng cho sự phòng thủ của thành phố.)
Các biến thể của từ:
  • Pont: Nghĩacầu nói chung, không nhất thiết phảicầu rút.
  • Levée: Nghĩaviệc nâng lên, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống:
  • Pont: Như đã đề cập, chỉ chung về cầu.
  • Passerelle: Cầu đi bộ, thường nhỏ hơn không phảicầu rút.
Từ đồng nghĩa:
  • Cale: Một loại cầu khác, nhưng không phảicầu rút.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "pont-levis", nhưng bạn có thể tìm thấy cách diễn đạt gần gũi trong ngữ cảnh bảo vệ hoặc phòng thủ, ví dụ như: - "Élever des barrières" (nâng lên các rào cản) - có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự về việc phòng thủ.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "pont-levis," hãy nhớ rằng thường liên quan đến các công trình lịch sử hoặc kiến trúc quân sự. Đối với các ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn thường được thay thế bằng các từ khác mô tả các loại cầu khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (sử học) cầu rút, cầu cất

Comments and discussion on the word "pont-levis"