Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pontify
/'pɔntifai/
Jump to user comments
nội động từ ((cũng) pontificate)
  • làm ra vẻ giáo hoàng
  • làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục
  • làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm
Related search result for "pontify"
Comments and discussion on the word "pontify"