Characters remaining: 500/500
Translation

pontuseau

Academic
Friendly

Từ "pontuseau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pontuseau) có nghĩa là "sợi ngang khuôn" (khuôn làm giấy) hoặc "hằn sợi ngang khuôn" (thấy trên tờ giấy). Đâythuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn sản xuất giấy.

Định nghĩa
  • Pontuseau (số ít): Sợi ngang khuôn dùng trong sản xuất giấy.
  • Pontuseaux (số nhiều): Những sợi ngang khuôn, thường dùng để chỉ nhiều hằn sợi trên bề mặt giấy.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực sản xuất giấy:

    • "Les pontuseaux sont importants pour assurer la qualité du papier." (Các sợi ngang khuôn rất quan trọng để đảm bảo chất lượng giấy.)
  2. Trong lĩnh vực in ấn:

    • "Les imprimeurs doivent faire attention aux pontuseaux lors de la préparation des plaques." (Những người in ấn phải chú ý đến các sợi ngang khuôn khi chuẩn bị các tấm in.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "pontuseau" có thể được sử dụng để nói về các chi tiết trong thiết kế bề mặt của giấy, ảnh hưởng đến cách mực in bám vào giấy.
  • Ví dụ: "Un bon designer sait jouer avec les pontuseaux pour créer des effets visuels intéressants." (Một nhà thiết kế giỏi biết cách chơi với các sợi ngang khuôn để tạo ra những hiệu ứng hình ảnh thú vị.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Grain: Có thể được sử dụng để chỉ đến kết cấu bề mặt của giấy, nhưng thường không chỉ định như "pontuseau".
  • Texture: Từ này có nghĩa là "kết cấu", thường dùng để mô tả cảm giác bề mặt của giấy hoặc vật liệu khác.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "pontuseau". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số thành ngữ nói về sự "chất lượng" hoặc "chi tiết" có thể liên quan gián tiếp đến sản phẩm giấy.

Chú ý
  • "Pontuseau" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
  • Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh lĩnh vực được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách áp dụng của .
danh từ giống đực
  1. sợi ngang khuôn (khuôn làm giấy)
  2. (số nhiều) hằn sợi ngang khuôn (thấy trên tờ giấy)

Comments and discussion on the word "pontuseau"