Characters remaining: 500/500
Translation

popcorn

/'pɔpkɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "popcorn" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ "ngô rang" - một món ăn vặt phổ biến, đặc biệt khi xem phim. Khi hạt ngô được nung nóng, chúng nở ra trở thành những miếng ngô nhẹ giòn.

Định nghĩa:

Popcorn (danh từ): Ngô rang, thường được ăn như một món ăn vặt trong các rạp chiếu phim hoặc tại nhà.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I love eating popcorn while watching movies."
    • (Tôi thích ăn ngô rang khi xem phim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The aroma of freshly popped popcorn filled the cinema, enticing everyone to buy some."
    • (Mùi thơm của ngô rang mới nở lan tỏa khắp rạp chiếu phim, thu hút mọi người mua một ít.)
Biến thể của từ:
  • Popped corn: Một cách nói khác nhưng ít phổ biến hơn.
  • Popcorn maker: Máy làm ngô rang.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Snack: Món ăn vặt, có thể chỉ chung cho nhiều loại thực phẩm ăn nhẹ.
  • Corn: Ngô, nguyên liệu chính để làm popcorn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "popcorn", nhưng có thể sử dụng trong các câu như:
    • "The movie was so good that I couldn't stop popping popcorn in my mouth."
    • (Bộ phim hay đến nỗi tôi không thể ngừng ăn ngô rang.)
Một số cách sử dụng khác:
  • Popcorn ceiling: Thuật ngữ chỉ loại trần nhà bề mặt không đều, thường do sử dụng vật liệu ngô rang để tạo kiểu.
  • Popcorn brain: Một thuật ngữ không chính thức mô tả tình trạng khi não bộ quen với sự kích thích nhanh chóng từ công nghệ không thể tập trung lâu.
Kết luận:

Từ "popcorn" không chỉ đơn thuần một món ăn vặt còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n

Comments and discussion on the word "popcorn"