Characters remaining: 500/500
Translation

popinjay

/'pɔpindʤei/
Academic
Friendly

Từ "popinjay" trong tiếng Anh có nghĩa một người kiêu căng, hợm hĩnh, thường thể hiện sự tự phụ về vẻ bề ngoài hoặc phong cách sống của mình. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "papegai", có nghĩa "con vẹt", thường được sử dụng để chỉ những người hành động hoặc thái độ của họ giống như một con vẹt, tức là thích được người khác chú ý nói nhiều về bản thân.

Các nghĩa chính của từ "popinjay":
  1. Kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng: Người phong thái tự phụ, thích thể hiện bản thân.
  2. Con vẹt: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng được dùng để chỉ con vẹt, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
  3. Hình con vẹtđầu sào: Có thể ám chỉ đến một mục tiêu trong một số trò chơi bắn cung hoặc bắn súng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a popinjay, always boasting about his achievements." (Anh ta đúng một kẻ kiêu căng, luôn tự hào về thành tích của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the court of the king, many popinjays would flaunt their extravagant outfits to gain favor." (Trong triều đình của vua, nhiều kẻ hợm mình sẽ khoe những bộ trang phục xa hoa để thu hút sự chú ý.)
  3. Sử dụng trong văn học:

    • "The character was portrayed as a popinjay, whose vanity led to his downfall." (Nhân vật được miêu tả như một kẻ hợm mình, sự kiêu ngạo của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của chính mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dandy: Kẻ hợm hĩnh, người rất chú trọng đến vẻ bề ngoài.
  • Fop: Người đàn ông quá chú trọng đến thời trang phong cách.
  • Vainglorious: Người tính kiêu ngạo, tự phụ về thành tích của mình.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Strut one's stuff": Thể hiện bản thân một cách kiêu ngạo.
  • "Full of oneself": Quá tự phụ, kiêu ngạo về bản thân.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "popinjay" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, rất thích hợp để mô tả những người thái độ kiêu ngạo hoặc thích khoe khoang.
Biến thể của từ:
  • "Popinjay" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng dưới dạng tính từ khi kết hợp với các từ khác để mô tả một người hoặc hành động kiểu "popinjay-like".
danh từ
  1. kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
  3. (sử học) hình con vẹtđầu sào (làm đích tập bắn)
  4. (tiếng địa phương) chim gõ kiến

Comments and discussion on the word "popinjay"