Characters remaining: 500/500
Translation

populiste

Academic
Friendly

Từ "populiste" trong tiếng Pháp được dùng để chỉ những người hoặc quan điểm chính trị, văn hóa xu hướng tập trung vào lợi ích của người dân bình thường, thườngnhững người không quyền lực hay ảnh hưởng lớn trong xã hội. Từ này có thể được hiểu là "dân túy" trong tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "populiste" mô tả một quan điểm chính trị hoặc phong cách giao tiếp gần gũi với người dân, thường nhấn mạnh đến nhu cầu mong muốn của họ.
  2. Danh từ: "populiste" cũng có thể chỉ những người ủng hộ chủ nghĩa dân túy, tức là những người theo đuổi thực hiện các chính sách nhằm phục vụ lợi ích của quần chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "Le candidat a un discours populiste qui attire beaucoup d'électeurs." (Ứng cử viên có một bài phát biểu dân túy thu hút được nhiều cử tri.)
    • "Les mouvements populistes gagnent en popularité dans plusieurs pays." (Các phong trào dân túy đang ngày càng phổ biếnnhiều quốc gia.)
  2. Văn học:

    • "Cet auteur est considéré comme un écrivain populiste, car il traite des sujets qui concernent le peuple." (Tác giả này được coi là một nhà văn dân túy ông ấy đề cập đến những chủ đề liên quan đến người dân.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Populisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa dân túy, tức là phong trào chính trị hoặc tư tưởng tập trung vào quyền lợi của người dân bình thường.
  • Populaire: Tính từ có nghĩa là "phổ biến", thường được sử dụng để chỉ những thứ được nhiều người yêu thích hoặc chấp nhận.
Từ đồng nghĩa:
  • Démagogue: Một người lãnh đạo chính trị sử dụng kỹ thuật khơi gợi cảm xúc đam mê của quần chúng để đạt được mục đích chính trị.
  • Anti-élitisme: Thái độ chống lại các tầng lớp tinh hoa, nhấn mạnh rằng quyền lực nên thuộc về quần chúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Les discours populistes sont souvent critiqués pour leur simplisme et leur tendance à diviser la société." (Các bài phát biểu dân túy thường bị chỉ trích tính đơn giản xu hướng chia rẽ xã hội.)
  • "Dans certaines situations, le populisme peut devenir dangereux, car il peut mener à des décisions basées sur des émotions plutôt que sur des faits." (Trong một số tình huống, chủ nghĩa dân túy có thể trở nên nguy hiểm, có thể dẫn đến những quyết định dựa trên cảm xúc hơn là sự thật.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "populiste", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "faire le populisme" (đưa ra các chính sách dân túy) trong ngữ cảnh chính trị.
tính từ
  1. xem populisme
danh từ
  1. (chính trị) người thuộc phái dân túy
  2. (văn học) người thuộc trường phái bình dân

Words Mentioning "populiste"

Comments and discussion on the word "populiste"