Từ "populiste" trong tiếng Pháp được dùng để chỉ những người hoặc quan điểm chính trị, văn hóa có xu hướng tập trung vào lợi ích của người dân bình thường, thường là những người không có quyền lực hay ảnh hưởng lớn trong xã hội. Từ này có thể được hiểu là "dân túy" trong tiếng Việt.
Định nghĩa:
Tính từ: "populiste" mô tả một quan điểm chính trị hoặc phong cách giao tiếp gần gũi với người dân, thường nhấn mạnh đến nhu cầu và mong muốn của họ.
Danh từ: "populiste" cũng có thể chỉ những người ủng hộ chủ nghĩa dân túy, tức là những người theo đuổi và thực hiện các chính sách nhằm phục vụ lợi ích của quần chúng.
Ví dụ sử dụng:
"Le candidat a un discours populiste qui attire beaucoup d'électeurs." (Ứng cử viên có một bài phát biểu dân túy thu hút được nhiều cử tri.)
"Les mouvements populistes gagnent en popularité dans plusieurs pays." (Các phong trào dân túy đang ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Các biến thể và từ gần giống:
Populisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa dân túy, tức là phong trào chính trị hoặc tư tưởng tập trung vào quyền lợi của người dân bình thường.
Populaire: Tính từ có nghĩa là "phổ biến", thường được sử dụng để chỉ những thứ được nhiều người yêu thích hoặc chấp nhận.
Từ đồng nghĩa:
Démagogue: Một người lãnh đạo chính trị sử dụng kỹ thuật khơi gợi cảm xúc và đam mê của quần chúng để đạt được mục đích chính trị.
Anti-élitisme: Thái độ chống lại các tầng lớp tinh hoa, nhấn mạnh rằng quyền lực nên thuộc về quần chúng.
Cách sử dụng nâng cao:
"Les discours populistes sont souvent critiqués pour leur simplisme et leur tendance à diviser la société." (Các bài phát biểu dân túy thường bị chỉ trích vì tính đơn giản và xu hướng chia rẽ xã hội.)
"Dans certaines situations, le populisme peut devenir dangereux, car il peut mener à des décisions basées sur des émotions plutôt que sur des faits." (Trong một số tình huống, chủ nghĩa dân túy có thể trở nên nguy hiểm, vì nó có thể dẫn đến những quyết định dựa trên cảm xúc hơn là sự thật.)
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):