Characters remaining: 500/500
Translation

porphyrogénète

Academic
Friendly

Từ "porphyrogénète" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "porphyra" (màu tím) "génète" (sinh ra). Trong ngữ cảnh sử học, từ này được dùng để chỉ những người được sinh ra trong thời kỳ cha mẹ họnhững người trị vì (vua hoặc hoàng đế), đặc biệtnhững người sinh ra trong hoàng gia.

Định nghĩa

Porphyrogénète (tính từ, sử học) dùng để chỉ một hoàng tử hoặc công chúa sinh ra trong thời kỳ phụ hoàng còn tại vị. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự cao quý quyền lực những người này có thể do họ sinh ra trong một gia đình hoàng tộc.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong lịch sử: "L'empereur byzantin Constantin VII était un porphyrogénète, né pendant le règne de son père." (Hoàng đế Byzantine Constantin VII là một porphyrogénète, sinh ra trong thời kỳ trị vì của cha ông.)
  2. Trong văn học: "Le personnage principal de ce roman est un porphyrogénète, ce qui lui confère un statut particulier dans la société." (Nhân vật chính trong tiểu thuyết nàymột porphyrogénète, điều này mang lại cho anh ta một địa vị đặc biệt trong xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về sự phân chia quyền lực trong các triều đại, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ ra rằng các hoàng tử hoặc công chúa sinh ra trong thời kỳ trị vì của cha mẹ họ có thể quyền thừa kế cao hơn.
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị lịch sử, từ này có thể được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa những người sinh ra trong hoàng gia (porphyrogénètes) những người được phong làm vua hoặc nữ hoàng sau này.
Phân biệt các biến thể
  • Từ "porphyrogénète" chủ yếu chỉ về sự sinh ra trong gia đình hoàng tộc. Tuy nhiên, bạn cũng có thể gặp các từ khác liên quan đến dòng dõi quyền thừa kế, chẳng hạn như "sang" (quý tộc) hoặc "royal" (hoàng gia).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sang (quý tộc): chỉ sự cao quý, có thể dùng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • Royal (hoàng gia): có thể được sử dụng để chỉ những người thuộc dòng dõi hoàng gia, nhưng không nhất thiết phải là "porphyrogénète".
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "porphyrogénète". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến hoàng gia trong văn hóa, chẳng hạn như "le sang bleu" (máu xanh), biểu thị cho những người thuộc dòng dõi quý tộc.

tính từ
  1. (sử học) sinh lúc phụ hoàng còn trị vì (hoàng tử)

Comments and discussion on the word "porphyrogénète"