Characters remaining: 500/500
Translation

porte-affiches

Academic
Friendly

Từ "porte-affiches" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) có nghĩa là "bảng yết thị" hoặc "giá đỡ bảng quảng cáo". được sử dụng để chỉ một loại thiết bị hoặc vật dụng dùng để treo hoặc giữ các tờ quảng cáo, thông báo, hoặc các bảng thông tin khác.

Cấu trúc từ:
  • "porte" có nghĩa là "cầm", "đỡ", "giữ".
  • "affiches" có nghĩa là "tờ quảng cáo" hoặc "bảng yết thị".
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: "Nous avons besoin d'un porte-affiches pour notre exposition."
    • Dịch nghĩa: "Chúng ta cần một bảng yết thị cho triển lãm của mình."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Le porte-affiches dans le hall d'entrée attire l'attention des visiteurs."
    • Dịch nghĩa: "Bảng yết thịsảnh vào thu hút sự chú ý của du khách."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "affichage" (hệ thống trưng bày), "panneau" (bảng).
  • Biến thể: "porte-affiches" là dạng số ít. Dạng số nhiều là "porte-affiches" (cũng không thay đổi).
Các từ gần giống liên quan:
  • "affiche" (tờ quảng cáo):danh từ giống cái, chỉ 1 tờ giấy thông tin hoặc quảng cáo.
  • "affichage" (trưng bày):danh từ giống đực, chỉ hành động hoặc quá trình trưng bày thông tin.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, từ "porte-affiches" không thành ngữ hoặc cụm động từ thông dụng nào đi kèm, nhưngthể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ: - "faire de la publicité" (quảng cáo) có thể liên quan đến việc sử dụng "porte-affiches" để trình bày thông tin quảng cáo.

Lưu ý:

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cách có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau như quảng cáo, triển lãm, hội chợ, v.v.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. bảng yết thị

Comments and discussion on the word "porte-affiches"