Characters remaining: 500/500
Translation

porte-fort

Academic
Friendly

Từ "porte-fort" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng một số ví dụ đi kèm.

Định nghĩa
  • Porte-fort: Trong ngữ cảnh pháp lý, "porte-fort" có nghĩamột người hoặc tổ chức cam kết bảo đảm một nghĩa vụ hay một cam kết nào đó. Người này sẽ chịu trách nhiệm nếu bên thứ nhất không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.
Cách sử dụng
  • "Porte-fort" thường được sử dụng trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận, nơi một bên cam kết bảo đảm thực hiện nghĩa vụ cho bên khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong một hợp đồng:

    • "Dans ce contrat, la société X agit comme porte-fort pour la société Y."
    • (Trong hợp đồng này, công ty X đóng vai trò là người bảo đảm cho công ty Y.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Le porte-fort doit être informé de toutes les obligations de la partie principale."
    • (Người bảo đảm cam kết phải được thông báo về tất cả các nghĩa vụ của bên chính.)
Biến thể từ gần giống
  • Porte-fort không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các từ khác như:
    • Caution: Cũng được sử dụng trong ngữ cảnh bảo đảm, nhưng thường mang nghĩangười bảo lãnh.
    • Garantie: Có nghĩasự bảo đảm, nhưng không chỉ giới hạnngười bảo đảm.
Từ đồng nghĩa
  • Caution (người bảo lãnh)
  • Garant (người bảo đảm)
Từ liên quan cụm từ
  • Caution solidaire: Sự bảo lãnh chung, nghĩatất cả các bên đều chịu trách nhiệm như nhau.
  • Engagement: Cam kết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản phápphức tạp, bạn có thể thấy cụm từ "porte-fort" được sử dụng để chỉ ra rằng một bên không chỉ chịu trách nhiệm cho chính mình mà còn phải đảm bảo cho nghĩa vụ của bên khác, điều này có thể liên quan đến việc phân chia trách nhiệm trong các hợp đồng lớn hoặc trong các thương vụ pháp lý.
Tổng kết

Tóm lại, "porte-fort" là một từ rất cụ thể trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện sự bảo đảm cam kết của một bên cho bên khác. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh khác nhau trong các thỏa thuận hợp đồng pháp lý.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (luật học, pháp lý)
  2. sự bảo đảm cam kết
  3. người bảo đảm cam kết

Comments and discussion on the word "porte-fort"