Characters remaining: 500/500
Translation

post-paid

/'poust'peid/
Academic
Friendly

Từ "post-paid" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đã trả bưu phí". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán, đặc biệt khi nói về các dịch vụ viễn thông hóa đơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Post-paid (tính từ): Một hình thức thanh toán trong đó người dùng sẽ sử dụng dịch vụ trước thanh toán sau. Điều này có nghĩa bạn sẽ nhận được hóa đơn vào cuối kỳ, bạn sẽ trả tiền cho các dịch vụ bạn đã sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Dịch vụ viễn thông:

    • "I chose a post-paid mobile plan because I prefer to pay for my usage at the end of the month."
    • (Tôi đã chọn một gói di động trả sau tôi thích trả tiền cho việc sử dụng của mình vào cuối tháng.)
  2. Hóa đơn điện nước:

    • "With a post-paid electricity service, you receive your bill based on the amount of power you consumed."
    • (Với dịch vụ điện trả sau, bạn sẽ nhận được hóa đơn dựa trên lượng điện bạn đã tiêu thụ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "post-paid" có thể được sử dụng để chỉ các hợp đồng hoặc thỏa thuận trong đó một bên cung cấp dịch vụ trước bên kia sẽ thanh toán sau khi dịch vụ đã được cung cấp.
  • dụ: "Our company offers post-paid subscriptions for software, allowing users to try the product before committing to payment."
  • (Công ty chúng tôi cung cấp các gói đăng ký phần mềm trả sau, cho phép người dùng thử sản phẩm trước khi cam kết thanh toán.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Pre-paid: Ngược lại với "post-paid", "pre-paid" có nghĩa người dùng phải trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ. dụ: "I prefer a pre-paid plan because I want to control my spending."
  • Pay-as-you-go: Tương tự như "pre-paid", nhưng cho phép người dùng trả tiền cho từng lần sử dụng không cần cam kết dài hạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Post-payment: Hình thức thanh toán sau khi sử dụng dịch vụ.
  • Deferred payment: Thanh toán bị trì hoãn đến một thời điểm trong tương lai.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "post-paid", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bill at the end of the month" (hóa đơn vào cuối tháng) để diễn đạt ý tương tự.
tính từ
  1. đã trả bưu phí

Synonyms

Comments and discussion on the word "post-paid"