Từ "post-paid" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "đã trả bưu phí". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán, đặc biệt là khi nói về các dịch vụ viễn thông và hóa đơn.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"With a post-paid electricity service, you receive your bill based on the amount of power you consumed."
(Với dịch vụ điện trả sau, bạn sẽ nhận được hóa đơn dựa trên lượng điện mà bạn đã tiêu thụ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh doanh, "post-paid" có thể được sử dụng để chỉ các hợp đồng hoặc thỏa thuận mà trong đó một bên cung cấp dịch vụ trước và bên kia sẽ thanh toán sau khi dịch vụ đã được cung cấp.
Ví dụ: "Our company offers post-paid subscriptions for software, allowing users to try the product before committing to payment."
(Công ty chúng tôi cung cấp các gói đăng ký phần mềm trả sau, cho phép người dùng thử sản phẩm trước khi cam kết thanh toán.)
Phân biệt với các biến thể khác:
Pre-paid: Ngược lại với "post-paid", "pre-paid" có nghĩa là người dùng phải trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ. Ví dụ: "I prefer a pre-paid plan because I want to control my spending."
Pay-as-you-go: Tương tự như "pre-paid", nhưng nó cho phép người dùng trả tiền cho từng lần sử dụng mà không cần cam kết dài hạn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan: