Characters remaining: 500/500
Translation

postcommunion

Academic
Friendly

Từ "postcommunion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệttrong nghi lễ Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Postcommunion: Đâyphần kinh đọc sau khi đã nhận Mình Thánh Chúa (ban thánh thể), thường được thực hiện trong các buổi lễ Thánh Thể (messe) của Giáo hội Công giáo. Kinh này thường mang tính cầu nguyện, cảm tạ xin ơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Le prêtre a récité la postcommunion après la communion.
    • (Linh mục đã đọc kinh postcommunion sau khi ban thánh thể.)
  2. Tình huống khác:

    • Les fidèles se joignent en prière pendant la postcommunion.
    • (Các tín hữu cùng nhau cầu nguyện trong khi đọc kinh postcommunion.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan như:
    • Communion: Là danh từ chỉ hành động nhận Mình Thánh (lễ truyền phép).
    • Précommunion: Kinh đọc trước khi nhận Mình Thánh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Communion: Đề cập đến việc nhận Mình Thánh, có thể được hiểumột phần của "postcommunion".
  • Liturgie: Nghĩanghi lễ, có thể liên quan đến các phần trong buổi lễ, bao gồm cả postcommunion.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản tôn giáo, bạn có thể thấy các cụm từ như "la prière de postcommunion" (kinh cầu nguyện postcommunion) được dùng để chỉ hơn về nội dung của kinh.
  • Trong các bài viết nghiên cứu tôn giáo, có thể nhắc đến "l'importance de la postcommunion dans la liturgie catholique" (tầm quan trọng của postcommunion trong nghi lễ Công giáo).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "postcommunion", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Faire la communion: Tham dự lễ ban thánh thể.
    • S'unir dans la prière: Hợp nhất trong cầu nguyện, có thể liên quan đến việc cầu nguyện trong thời gian postcommunion.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban thánh thể

Comments and discussion on the word "postcommunion"