Characters remaining: 500/500
Translation

postpositive

/'poustpə'ziʃənl/ Cách viết khác : (postpositive) /'poust'pɔzətiv/
Academic
Friendly

Từ "postpositive" một tính từ trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ những từ đứng sau danh từ chúng bổ nghĩa. Điều này thường xảy ra trong một số ngôn ngữ, trong tiếng Anh, thường thấy trong các trường hợp cụ thể, chẳng hạn như khi sử dụng tính từ hoặc mạo từ.

Định nghĩa:
  • Postpositive (tính từ): Được dùng để chỉ những từ đứng sau danh từ bổ nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Cụm từ postpositive: Trong tiếng Anh, một số tính từ đứng sau danh từ, dụ như trong các cụm từ như "attorney general" (tổng chưởng lý) hay "heir apparent" (người thừa kế rõ ràng). Ở đây, "general" "apparent" tính từ đứng sau danh từ "attorney" "heir".

  2. Mạo từ postpositive: Trong một số ngữ cảnh nhất định, mạo từ "the" cũng có thể đứng sau danh từ, như trong câu "the only one" (người duy nhất).

Biến thể của từ:
  • Postpositively (trạng từ): Chỉ cách một từ được sử dụngvị trí sau danh từ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Attributive: Tính từ đứng trước danh từ, dụ như "beautiful girl" ( gái đẹp).
  • Predicative: Tính từ đứng sau động từ liên kết, dụ như trong câu "The girl is beautiful" ( gái thì đẹp).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng postpositive có thể thấy trong một số cấu trúc văn chương hoặc trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "postpositive", nhưng việc hiểu về cách dùng từ này giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiểu sâu hơn về cấu trúc của câu.
Kết luận:

"Postpositive" một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp xác định vị trí của các từ trong câu.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)

Comments and discussion on the word "postpositive"