Characters remaining: 500/500
Translation

potentiellement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "potentiellement" là một phó từ, có nghĩa là "tiềm tàng" hoặc " khả năng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng xảy ra của một sự việc nào đó, nhưng không chắc chắn 100%.

Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "Ce médicament peut potentiellement aider à traiter la maladie." (Thuốc này có thể tiềm tàng giúp điều trị bệnh.)
    • "Il est potentiellement dangereux de conduire sous l'influence de l'alcool." (Điều khiển xe khi uống rượu có thể tiềm tàng nguy hiểm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Potentiellement, cette technologie pourrait révolutionner l'industrie." (Tiềm tàng, công nghệ này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
    • "Les investissements dans l'éducation apportent potentiellement des avantages à long terme." (Đầu vào giáo dục tiềm tàng mang lại lợi ích lâu dài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Potentiel (tính từ): Có nghĩa là "tiềm năng", ví dụ: "Il a un potentiel énorme." (Anh ấy tiềm năng lớn.)
  • Potentielle (tính từ nữ): Ví dụ: "Une candidate potentielle." (Một ứng viên tiềm tàng.)
Từ gần giống:
  • Éventuellement: Có nghĩa là "có thể" hoặc "cuối cùng", nhưng không hoàn toàn giống với "potentiellement". "Éventuellement" thường chỉ ra một khả năng xảy ra trong tương lai không chắc chắn.
  • Possiblement: Tương tự "potentiellement", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít mạnh mẽ hơn về khả năng.
Từ đồng nghĩa:
  • Probablement: Có nghĩa là " khả năng xảy ra", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự chắc chắn.
  • Peut-être: Nghĩa là "có thể", thường sử dụng trong các tình huống không chắc chắn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "potentiellement" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "À long terme" (về lâu dài) có thể được dùng trong ngữ cảnh khi nói về những khả năng tiềm tàng trong tương lai.

Tóm lại:

"Potentiellement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn đạt khả năng hoặc tiềm năng của một sự việc không chắc chắn 100%.

phó từ
  1. tiềm tàng

Comments and discussion on the word "potentiellement"