Characters remaining: 500/500
Translation

poudroiement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "poudroiement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tung bụi" hoặc "hiện tượng ánh bụi". Hiện tượng này xảy ra khi ánh sáng chiếu qua một đám bụi mịn, tạo ra một hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt, thường thấy trong không gian ánh sáng mạnh bụi mịn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Poudroiement" mô tả hiện tượng khi ánh sáng chiếu qua bụi, tạo ra những tia sáng lấp lánh, thường tạo cảm giác huyền ảo hoặc thơ mộng.
  • Cách phát âm: /pu.dʁwa.j.mɑ̃/
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên:

    • "Le poudroiement des rayons de soleil à travers les poussières dans l'air était magnifique."
    • (Sự tung bụi của những tia nắng mặt trời xuyên qua bụi trong không khí thật tuyệt đẹp.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'artiste a capturé le poudroiement de la lumière dans ses tableaux."
    • (Nhà nghệ sĩ đã ghi lại sự tung bụi của ánh sáng trong những bức tranh của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể được sử dụng để diễn đạt ý tương tự là "luminosité" (ánh sáng) hoặc "reflet" (phản chiếu).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học nghệ thuật, "poudroiement" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh tượng trưng về sự tinh khiết, mộng hoặc sự huyền bí.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Jouer avec la lumière" (Chơi với ánh sáng): Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả việc sử dụng ánh sáng trong nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh, gợi ý việc tạo ra hiệu ứng ánh sáng tương tự như "poudroiement".
  • "Éclat de lumière" (Sáng chói ánh sáng): Diễn tả sự lấp lánh của ánh sáng, có thể liên quan đến hiện tượng "poudroiement".
Kết luận:

"Poudroiement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả một hiện tượng vậtmà còn mang nhiều ý nghĩa nghệ thuật cảm xúc.

danh từ giống đực
  1. sự tung bụi
  2. ánh bụi (do ánh sáng xuyên qua đám bụi)

Comments and discussion on the word "poudroiement"