Characters remaining: 500/500
Translation

préadamite

Academic
Friendly

Từ "préadamite" trong tiếng Pháp mang ý nghĩa liên quan đến "trước A-đam" (trước khicon người đầu tiên theo truyền thuyết A-đam trong Kinh Thánh). Từ này có thể được dùng như tính từ hoặc danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjectif):

    • Préadamite chỉ những thứ tồn tại trước khi A-đam hoặc liên quan đến thời kỳ trước A-đam.
    • Ví dụ: "le monde préadamite" nghĩa là "thế giới trước A-đam".
  • Danh từ (nom):

    • Préadamite chỉ người hoặc sinh vật thuộc về thời kỳ trước A-đam, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc của con người.
    • Ví dụ: "Les préadamites sont souvent discutés dans les théories de l'évolution." nghĩa là "Người tiền A-đam thường được thảo luận trong cácthuyết về sự tiến hóa."
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn chương: Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học nghiên cứu về nguồn gốc con người sự tiến hóa.

    • Ví dụ: "Les écrivains du XIXe siècle ont souvent évoqué des sociétés préadamites dans leurs récits." nghĩa là "Các nhà văn thế kỷ 19 thường nhắc đến các xã hội tiền A-đam trong các tác phẩm của họ."
  • Trong bối cảnh tôn giáo: Thảo luận về tín ngưỡng, triếtliên quan đến con người sự sáng tạo.

    • Ví dụ: "Certaines théories religieuses incluent des références aux préadamites comme une explication de la diversité humaine." nghĩa là "Một sốthuyết tôn giáo bao gồm các tham chiếu đến người tiền A-đam như một lời giải thích cho sự đa dạng của con người."
3. Các từ gần giống:
  • Péché originel (tội lỗi nguyên tổ): Một khái niệm tôn giáo liên quan đến tội lỗi A-đam Ê-va đã gây ra.
  • Évolution (tiến hóa): Liên quan đến sự phát triển của các loài, có thể liên quan đến khái niệm người tiền A-đam trong một sốthuyết.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Protohumain: Từ này có thể dùng để chỉ những tổ tiên đầu tiên của con người, tương tự như ý nghĩa của "préadamite".
5. Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "préadamite", nhưng trong ngữ cảnh triết học tôn giáo, có thể thấy những cụm từ như: - L'origine de l'homme (nguồn gốc của con người): Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiến hóa các khía cạnh tôn giáo liên quan đến A-đam.

6. Kết luận:

Từ "préadamite" là một từ khá chuyên ngành, thường liên quan đến các lĩnh vực tôn giáo, triết học lịch sử. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách dùng của .

tính từ
  1. xem préadamisme
  2. trước A-đam
    • Le monde préadamite
      thế giới trước A-đam
danh từ
  1. người theo thuyết tiền A-đam
  2. giống người trước A-đam

Comments and discussion on the word "préadamite"