Characters remaining: 500/500
Translation

préalpin

Academic
Friendly

Từ "préalpin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa địa chất. Từ này có nghĩa là "trước núi An-pơ", ám chỉ những khu vực hoặc dãy núi nằmphía trước hoặc xung quanh dãy núi An-pơ.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "préalpin" dùng để mô tả một khu vực địanằm gần hoặc dưới chân dãy núi An-pơ, thườngnhững vùng đồi núi thấp hơn so với các đỉnh núi cao hơn trong dãy An-pơ.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này có thể được dùng trong các bài viết về địa lý, du lịch, hoặc khi nói về các hoạt động liên quan đến núi non như đi bộ đường dài, leo núi, hoặc nghiên cứu địa chất.
Ví dụ:
  1. Trong câu văn:

    • "Les paysages préalpins sont souvent très pittoresques." (Các phong cảnh trước núi An-pơ thường rất đẹp.)
    • "Nous avons fait une randonnée dans les régions préalpines." (Chúng tôi đã đi bộ đường dàicác vùng trước núi An-pơ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La faune et la flore préalpines présentent une grande diversité." (Động thực vậtvùng trước núi An-pơ thể hiện sự đa dạng phong phú.)
    • "Les conditions climatiques préalpines influencent la culture locale." (Điều kiện khí hậuvùng trước núi An-pơ ảnh hưởng đến văn hóa địa phương.)
Biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa: "alpins" (thuộc về núi An-pơ), nhưng "alpins" thường chỉ về những khu vực cao hơn, trong khi "préalpin" nhấn mạnh vào những khu vực thấp hơn.
  • Từ gần giống: "préval" (trước), nhưng không mang nghĩa về địagiống như "préalpin".
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Idioms/Phrased verbs: Trong trường hợp này, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "préalpin", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "région montagneuse" (vùng núi), "paysage alpin" (phong cảnh núi An-pơ) trong các ngữ cảnh khác.
danh từ giống đực
  1. (địa lý, địa chất) trước núi An-pơ

Comments and discussion on the word "préalpin"