Characters remaining: 500/500
Translation

préambule

Academic
Friendly

Từ "préambule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lời mở đầu" hoặc "bước mở đầu". thường được sử dụng để chỉ phần giới thiệu hoặc phần mở đầu trong một văn bản, bài phát biểu, hoặc một tài liệu nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Préambule" là phần mở đầu, thường nhằm mục đích giới thiệu nội dung chính của văn bản hoặc thiết lập bối cảnh cho những sẽ được trình bày sau đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn bản chính thức: "Le préambule de la constitution explique les valeurs fondamentales du pays." (Lời mở đầu của hiến pháp giải thích những giá trị cơ bản của đất nước.)
    • Trong bài phát biểu: "Avant de commencer, permettez-moi de faire un petit préambule." (Trước khi bắt đầu, hãy cho phép tôi có một lời mở đầu ngắn gọn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể của từ "préambule", nhưng bạn có thể gặp từ "préambulaire" (thuộc về lời mở đầu) trong một số ngữ cảnh.
  4. Nghĩa khác:

    • Từ "préambule" còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ một hành động hoặc sự kiện chuẩn bị cho một điều đó lớn hơn: "Ce petit préambule a conduit à une grande révolution." (Lời mở đầu nhỏ này đã dẫn đến một cuộc cách mạng lớn.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "introduction" (lời giới thiệu), nhưng "introduction" thường mang nghĩa cụ thể hơn về nội dung, trong khi "préambule" tính chất rộng hơn.
    • Từ đồng nghĩa: "prologue" (lời tựa, mở đầu cho một tác phẩm văn học, nhưng thường mang tính văn chương hơn).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Có thể không nhiều idioms liên quan trực tiếp đến "préambule", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire un préambule" (làm một lời mở đầu) để chỉ việc giới thiệu trước khi đi vào vấn đề chính.
danh từ giống đực
  1. lời mào đàu
  2. (nghĩa bóng) cái mở đầu, bước mở đầu

Comments and discussion on the word "préambule"