Characters remaining: 500/500
Translation

précédemment

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "précédemment" là một phó từ có nghĩa là "trước đây" hoặc "trước đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm nào đó trong quá khứ, thườngmột thời điểm đã được đề cập trong một bối cảnh trước đó.

Định nghĩa:
  • Précédemment: Phó từ chỉ trạng thái diễn ra trước một thời điểm hoặc sự việc khác.
Cách sử dụng:
  1. Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng: "Précédemment" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, như báo cáo, bài viết học thuật, hoặc trong các bài thuyết trình.

    • Ví dụ: Comme nous l'avions dit précédemment, le projet sera terminé en juin. (Như chúng tôi đã nói trước đây, dự án sẽ hoàn thành vào tháng Sáu.)
  2. Khi nhắc lại thông tin đã đề cập: Khi bạn muốn nhắc lại một thông tin bạn đã nói trước đó.

    • Ví dụ: Précédemment, nous avons discuté des avantages de cette méthode. (Trước đó, chúng ta đã thảo luận về những lợi ích của phương pháp này.)
Các biến thể:
  • Précédent: Tính từ có nghĩa là "trước" hoặc "trước đây".
    • Ví dụ: Le chapitre précédent était très intéressant. (Chương trước rất thú vị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Avant: Cũng có nghĩa là "trước", nhưng thường sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
    • Ví dụ: Avant de commencer, assurez-vous que tout est prêt. (Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng mọi thứ đã sẵn sàng.)
Các từ gần giống:
  • Antérieur: Thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc chính thức để chỉ một thời điểm trước.
    • Ví dụ: L'événement antérieur a eu un impact significatif sur notre décision. (Sự kiện trước đó đã ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận: Bạn có thể sử dụng "précédemment" để củng cố lập luận của mình.

    • Ví dụ: Précédemment, nous avons établi que... (Trước đó, chúng ta đã xác định rằng...)
  2. Khi viết luận văn hoặc báo cáo: Để tạo sự liên kết mạch lạc trong văn bản.

    • Ví dụ: Les résultats précédemment présentés montrent une tendance significative. (Các kết quả đã được trình bày trước đó cho thấy một xu hướng đáng kể.)
Idioms / Phrasal verbs:

Mặc dù "précédemment" không phảimột phần trong các idioms hoặc phrasal verbs thông dụng, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu có nghĩa rõ ràng hơn.

phó từ
  1. trước, trước đây
    • Comme nous l'avions dit précédemment
      như chúng tôi đã nói trước đây

Antonyms

Comments and discussion on the word "précédemment"