Characters remaining: 500/500
Translation

préchauffer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "préchauffer" là một động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là "nung trước" hoặc "nung nóng sơ bộ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm, khi bạn cần làm nóng nướng hoặc thiết bị trước khi bắt đầu nấu.

Định nghĩa:
  • Préchauffer (động từ): Nung nóng trước, làm nóng trước khi thực hiện một công việc nào đó, đặc biệttrong nấu ăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Préchauffer le four à 180 degrés.

    • (Nung nóng nướng ở 180 độ.)
  2. Avant de cuire le gâteau, il faut préchauffer le four.

    • (Trước khi nướng bánh, bạn cần nung nóng nướng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, "préchauffer" có thể được sử dụng không chỉ trong nấu ăn mà còn trong các lĩnh vực khác như công nghiệp hoặc kỹ thuật, khi bạn cần làm nóng một thiết bị nào đó trước khi sử dụng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Chauffer: Nghĩa là "làm nóng". "Préchauffer" có thể được xem như là một hình thức đặc biệt của "chauffer", tức là làm nóng trước.

    • Ví dụ: Chauffer l'eau à ébullition. (Đun nước đến sôi.)
  • Décongeler: Có nghĩa là " đông", thường sử dụng khi bạn cần làm tan đá đông trước khi nấu.

    • Ví dụ: Décongeler le poulet avant de le cuire. ( đông trước khi nấu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Réchauffer: Nghĩa là "làm nóng lại", thường sử dụng khi bạn cần làm nóng lại thực phẩm đã nguội.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "préchauffer", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn trong ngữ cảnh nấu ăn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "préchauffer", bạn thường sẽ thấy đi kèm với các đơn vị đo nhiệt độ (độ C hoặc F) để chỉ mức độ nóng bạn cần đạt được.
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ

Comments and discussion on the word "préchauffer"