Characters remaining: 500/500
Translation

prédéterminer

Academic
Friendly

Từ "prédéterminer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "định trước" hoặc "tiên định". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác định trước một kết quả, một quyết định hoặc một tình huống nào đó.

Định nghĩa
  • Prédéterminer: Định nghĩaquyết định hoặc xác định một điều đó trước khi xảy ra, thường liên quan đến ý chí của con người hoặc các yếu tố tôn giáo, như trong khái niệm "thiên định".
Ví dụ sử dụng
  1. Prédéterminer une décision: Định trước một quyết định.

    • Ví dụ: "Le comité a décidé de prédéterminer une décision sur le projet." (Ủy ban đã quyết định định trước một quyết định về dự án.)
  2. Prédéterminer le destin: Định trước số phận.

    • Ví dụ: "Certains croient que notre destin est prédéterminé." (Một số người tin rằng số phận của chúng ta đã được định trước.)
Các biến thể của từ
  • Prédéterminé (tính từ): Đã được định trước.

    • Ví dụ: "Le résultat de l'expérience était prédéterminé." (Kết quả của thí nghiệm đã được định trước.)
  • Prédétermination (danh từ): Sự định trước.

    • Ví dụ: "La prédétermination de ce choix a suscité des débats." (Sự định trước của lựa chọn này đã gây ra nhiều cuộc tranh luận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Déterminer: Xác định.
  • Anticiper: Dự đoán, đoán trước.
  • Prévoir: Dự kiến.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "prédéterminer" thường liên quan đến khái niệm thiên định (predestination), nơi số phận hoặc vận mệnh của một người được xác định bởi một quyền lực cao hơn.
  • Ví dụ: "Dans certaines croyances, l'âme est prédéterminée à atteindre le salut." (Trong một số tín ngưỡng, linh hồn đã được định trước để đạt được sự cứu rỗi.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être prédestiné à: Được định mệnh sắp đặt cho điều .
    • Ví dụ: "Il est prédestiné à réussir dans sa carrière." (Anh ấy được định mệnh sắp đặt để thành công trong sự nghiệp.)
Kết luận

"Prédéterminer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong cả đời sống hàng ngày các lĩnh vực như triết học, tôn giáo.

ngoại động từ
  1. (tôn giáo) thiên định (ý chí con người)
  2. định trước, tiên định
    • Prédéterminer une décision
      định trước một quyết định

Comments and discussion on the word "prédéterminer"