Characters remaining: 500/500
Translation

préférence

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "préférence" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thích hơn" hoặc "sự ưa hơn". Từ này được sử dụng để diễn tả việc ưa chuộng một thứ đó hơn một thứ khác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự thích hơn, sự ưa hơn: Khi bạn chọn một cái gì đó hơn cái khác, bạn đang thể hiện "préférence".
  2. Donner la préférence à quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là "thích cái gì hơn". Ví dụ: "Je donne la préférence à la musique classique." (Tôi thích nhạc cổ điển hơn.)
  3. Sự ưu tiên: "Préférence" cũng có thể được dùng để nói về quyền ưu tiên trong một số tình huống. Ví dụ: "Droit de préférence" nghĩa là "quyền ưu tiên".
Cách sử dụng:
  • Par ordre de préférence: Theo thứ tự ưu tiên. Ví dụ: "Choisissez vos matières par ordre de préférence." (Hãy chọn môn học theo thứ tự ưu tiên của bạn.)
  • Avoir des préférences pour quelqu'un: sự ưu đãi đối với ai đó. Ví dụ: "Il a des préférences pour ses amis." (Anh ấy sự ưu đãi cho bạn bè của mình.)
  • De préférence à: Thích hơn là. Ví dụ: "Je préfère rester chez moi de préférence à sortir." (Tôi thíchnhà hơn là ra ngoài.)
Các biến thể của từ:
  • Préférer: Động từ "préférer" có nghĩa là "ưu tiên" hoặc "thích hơn". Ví dụ: "Je préfère le thé au café." (Tôi thích trà hơn phê.)
  • Préférable: Tính từ "préférable" có nghĩa là "ưu tiên hơn" hoặc "thích hợp hơn". Ví dụ: "C'est une solution préférable." (Đómột giải pháp ưu tiên hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Choisir: Chọn.
  • Favoriser: Ưu ái, tạo điều kiện.
  • Préférable: Thích hợp hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en faveur de: Ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: "Je suis en faveur de cette proposition." (Tôi ủng hộ đề xuất này.)
  • Faire un choix: Đưa ra sự chọn lựa. Ví dụ: "Il faut faire un choix en fonction de ses préférences." (Cần đưa ra sự chọn lựa dựa trên sở thích của mình.)
Ví dụ nâng cao:
  1. Dans une situation donnée, il est important de faire preuve de préférence pour le bien-être des autres. (Trong một tình huống nhất định, quan trọngthể hiện sự ưu tiên cho phúc lợi của người khác.) 2.
danh từ giống cái
  1. sự thích hơn, sự ưa hơn
    • Donner la préférence à quelque chose
      thích vật hơn
  2. sự ưu tiên; sự ưu đãi
    • Droit de préférence
      quyền ưu tiên
    • Par ordre de préférence
      theo thứ tự ưu tiên
  3. (số nhiều) lòng ưu đãi
    • Avoir des préférences pour quelqu'un
      ưu đãi riêng ai
    • de préférence
      thích hơn
    • Je sors le matin de préférence
      tôi thích đi ra ngoài buổi sáng hơn
    • par préférence à; de préférence à
      thích hơn là

Comments and discussion on the word "préférence"