Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préfiguration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước
  • hiện tượng biểu hiện trước, điều báo trước (việc gì)
Comments and discussion on the word "préfiguration"