Từ "préfoliation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Để giải thích một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam, chúng ta có thể chia nhỏ nội dung như sau:
Định nghĩa
"Préfoliation" (tiếng Việt: tiền khai lá) là một thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng khi lá của thực vật bắt đầu nở ra hoặc mở rộng trước khi chúng hoàn toàn phát triển. Quá trình này thường diễn ra trong giai đoạn đầu của sự phát triển của cây, khi những chiếc lá non bắt đầu xuất hiện.
Ví dụ sử dụng
Dans certaines espèces d'arbres, la préfoliation est observable au printemps, lorsque les conditions climatiques deviennent favorables.
(Trong một số loài cây, tiền khai lá có thể thấy rõ vào mùa xuân, khi điều kiện khí hậu trở nên thuận lợi.)
Các cách sử dụng khác
Từ "préfoliation" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thực vật học hoặc sinh học để mô tả sự phát triển của cây cối.
Bạn cũng có thể gặp từ này khi nói về quy trình sinh trưởng của cây, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc sinh thái học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Một số cụm từ liên quan
Chú ý
"Préfoliation" không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về thực vật học.
Hãy phân biệt giữa "préfoliation" và "éclosion", vì "éclosion" thường liên quan đến sự nở ra của hoa hoặc trứng, trong khi "préfoliation" đặc trưng cho sự phát triển của lá.