Characters remaining: 500/500
Translation

préglaciaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "préglaciaire" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực địa địa chất. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "pré-" có nghĩa là "trước" "glaciaire" có nghĩa là "sông băng" hoặc "băng". Do đó, "préglaciaire" có thể hiểu là "trước thời kỳ băng hà" hoặc "trước sông băng".

Định nghĩa:
  • Préglaciaire (tính từ) : chỉ một thời kỳ hoặc một địa điểm trước khi sự xuất hiện của sông băng hay băng hà.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "Les formations rocheuses préglaciaires sont très anciennes." (Các hình thái đá trước thời kỳ băng hà rất cổ xưa.)
  2. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "L'étude des sédiments préglaciaires peut nous donner des informations sur le climat ancien." (Nghiên cứu các trầm tích trước thời kỳ băng hà có thể cung cấp cho chúng ta thông tin về khí hậu cổ đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các nghiên cứu địa chất, bạn có thể nói:
    • "Les chercheurs analysent les échantillons préglaciaires pour comprendre l'évolution de la Terre." (Các nhà nghiên cứu đang phân tích các mẫu trước thời kỳ băng hà để hiểu sự tiến hóa của Trái Đất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glaciaire: thuộc về băng, thường dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến băng.
  • Interglaciaire: thời kỳ giữa các giai đoạn băng hà, trái ngược với "préglaciaire".
Chú ý phân biệt:
  • Préglaciaire khác với interglaciaire. Trong khi "préglaciaire" chỉ thời kỳ trước khi băng, "interglaciaire" chỉ thời kỳ giữa hai giai đoạn băng hà.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "préglaciaire" không idioms hay cụm động từ phổ biến cụ thể, nhưng trong một số ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "étude préglaciaire" (nghiên cứu trước thời kỳ băng hà).

tính từ
  1. (địa lý, địa chất) trước sông băng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "préglaciaire"