Characters remaining: 500/500
Translation

prépositivement

Academic
Friendly

Từ tiếng Phápprépositivement” là một phó từ (adverbe) được sử dụng để chỉ cách một từ hay cụm từ nào đó được sử dụng như một giới từ (préposition). Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu như là "theo cách giới từ".

Định nghĩa:
  • Prépositivement: là phó từ dùng để chỉ rằng một từ nào đó đang hoạt động như một giới từ trong câu. thường được dùng trong ngữ pháp để mô tả cách các từ được sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est parti pour Paris." (Anh ấy đã đi đến Paris.)
    • Trong câu này, "pour" được sử dụng prépositivement để chỉ điểm đến.
  2. Câu nâng cao:

    • "Elle parle de son projet." ( ấy nói về dự án của mình.)
    • đây, "de" hoạt động như một giới từ, chúng ta có thể nói rằng được sử dụng prépositivement.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Préposition: Giới từ (như "à", "de", "pour", "avec", v.v.)
  • Prépositif: Là tính từ liên quan đến việc sử dụng giới từ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adverbe: Phó từ
  • Prépositionnel: Tính từ liên quan đến giới từ.
  • Locution prépositionnelle: Cụm từ giới từ (ví dụ: "à cause de", "en raison de")
Các idioms phrased verb:
  • Être en rapport avec: liên quan đến (sử dụng giới từ "avec")
  • Penser à: nghĩ đến (sử dụng giới từ "à")
Lưu ý:

Khi sử dụngprépositivement”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh trong câu đảm bảo rằng từ bạn đang sử dụng thực sự hoạt động như một giới từ. Không phải tất cả các phó từ đều có thể được sử dụng theo cách này.

Tóm lại:

Prépositivement” là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Pháp giúp bạn hiểu cách các từ có thể hoạt động trong câu.

phó từ
  1. như giới từ
    • Adverbe employé prépositivement
      phó từ dùng như giới từ

Comments and discussion on the word "prépositivement"