Characters remaining: 500/500
Translation

préromantique

Academic
Friendly

Từ "préromantique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tiền lãng mạn". thường được dùng để chỉ những tác phẩm văn học, nghệ thuật hay tư tưởng phát triển trước thời kỳ lãng mạn, tức là trước khi phong trào lãng mạn nổi bật vào cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Chỉ những đặc điểm văn học, nghệ thuật trước thời kỳ lãng mạn.
  • Danh từ: "Nhà văn tiền lãng mạn" (un écrivain préromantique) là những tác giả sống sáng tác trước thời kỳ lãng mạn, thường mang trong mình những yếu tố của lãng mạn nhưng vẫn chưa hoàn toàn phát triển thành phong trào lãng mạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les poèmes de Rousseau sont souvent considérés comme préromantiques." (Những bài thơ của Rousseau thường được coi là tiền lãng mạn.)
  2. Danh từ:

    • "Chateaubriand est un écrivain préromantique célèbre." (Chateaubriand là một nhà văn tiền lãng mạn nổi tiếng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, khi phân tích một tác phẩm, bạn có thể sử dụng "préromantique" để chỉ các yếu tố tác phẩm đó mang tính chất tiền lãng mạn, ví dụ như tình cảm sâu sắc, thiên nhiên, sự phản ánh tâm trạng cá nhân.
Phân biệt các biến thể:
  • Romantique (lãng mạn): Chỉ những thuộc về phong trào lãng mạn.
  • Postromantique (hậu lãng mạn): Chỉ những xảy ra sau thời kỳ lãng mạn.
Từ gần giống:
  • Lyrisme: Chủ nghĩa lãng mạn, có thể dùng để mô tả cảm xúc trong thơ ca.
  • Néo-classique: Chủ nghĩa tân cổ điển, phong trào văn học trước lãng mạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Anticlérical: Có thể được xemmột phần trong ngữ cảnh phê phán tôn giáo, nhiều nhà văn tiền lãng mạn đã thể hiện trong tác phẩm của họ.
Cụm từ động từ:
  • Không nhiều cụm từ hay động từ đặc trưng cho "préromantique", nhưng có thể nói đến nhữngtình cảm tiền lãng mạn” (sentiments préromantiques) khi phân tích các tác phẩm văn học.
Kết luận:

Từ "préromantique" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu biết về sự phát triển của văn học nghệ thuật, giúp bạn nhận diện những tác phẩm nhà văn ảnh hưởng trước thời kỳ lãng mạn.

tính từ
  1. tiền lãng mạn
danh từ
  1. nhà văn tiền lãng mạn

Comments and discussion on the word "préromantique"