Characters remaining: 500/500
Translation

présentateur

Academic
Friendly

Từ "présentateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nghĩa là "người giới thiệu" hoặc "người trình bày". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như truyền hình, phát thanh, thuyết trình. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:

Định nghĩa
  1. Người giới thiệu chương trình phát thanh hoặc truyền hình: Là người dẫn chương trình, người trình bày nội dung cho khán giả.
  2. Người trình bày một sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ: Có thểtrong các buổi hội thảo, hội nghị, hoặc các sự kiện thương mại.
  3. Trong một số ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, "présentateur" cũng có thể chỉ người đại diện hoặc người được ủy quyền để trình bày một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong truyền hình:

    • "Le présentateur du journal télévisé a annoncé les nouvelles importantes." (Người dẫn chương trình của bản tin truyền hình đã thông báo những tin tức quan trọng.)
  2. Trong sự kiện:

    • "Le présentateur a expliqué les caractéristiques du nouveau produit." (Người trình bày đã giải thích các đặc điểm của sản phẩm mới.)
  3. Trong lĩnh vực tôn giáo:

    • "Le présentateur a partagé ses réflexions sur le texte sacré." (Người đại diện đã chia sẻ những suy nghĩ của mình về văn bản thiêng liêng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Présentateur de télévision: Người dẫn chương trình truyền hình.
  • Présentateur commercial: Người trình bày sản phẩm trong các buổi hội thảo bán hàng.
Biến thể của từ
  • Présentatrice: Là danh từ giống cái, chỉ người nữ giới thiệu hoặc trình bày.
  • Présenter: Động từ "trình bày" hoặc "giới thiệu".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Animateur/Animatrice: Cũng chỉ người dẫn chương trình nhưng thường dùng trong các chương trình giải trí hoặc sự kiện.
  • Conférencier/Conférencière: Người thuyết trình hoặc diễn giả, thường dùng trong các buổi hội thảo hoặc giáo dục.
Idioms cụm động từ
  • Présenter ses excuses: Xin lỗi.
  • Se présenter à un entretien: Tham dự phỏng vấn.
Kết luận

"Présentateur" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh truyền thông thuyết trình. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến trình bày hoặc giới thiệu.

danh từ giống đực
  1. người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...)
  2. (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng bổng lộc

Comments and discussion on the word "présentateur"