Từ "préservatif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bao cao su" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm được làm từ cao su hoặc vật liệu tương tự, dùng để bảo vệ khi quan hệ tình dục, nhằm ngăn ngừa việc mang thai ngoài ý muốn và giảm thiểu nguy cơ lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục.
Giải thích chi tiết về từ "préservatif":
Il est important d'utiliser un préservatif pour se protéger. (Điều quan trọng là sử dụng bao cao su để bảo vệ bản thân.)
Les préservatifs sont disponibles dans de nombreux magasins. (Bao cao su có sẵn ở nhiều cửa hàng.)
Trong ngữ cảnh y tế: Les médecins recommandent l'utilisation de préservatifs pour prévenir les maladies sexuellement transmissibles. (Các bác sĩ khuyến nghị sử dụng bao cao su để phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục.)
Trong giáo dục giới tính: L'éducation sexuelle doit inclure des informations sur les préservatifs et leur utilisation. (Giáo dục giới tính cần bao gồm thông tin về bao cao su và cách sử dụng chúng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Capote" (cũng có nghĩa là bao cao su, nhưng từ này có phần cổ điển hơn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại).
Từ đồng nghĩa: "Préservatif féminin" (bao cao su nữ).
Trong một số ngữ cảnh, từ "préservatif" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn là "phương tiện phòng ngừa", không chỉ giới hạn ở lĩnh vực tình dục mà còn có thể áp dụng cho các loại thuốc hoặc biện pháp bảo vệ khác.
Kết luận
Từ "préservatif" là một từ quan trọng trong việc thảo luận về sức khỏe sinh sản và tình dục. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao nhận thức về việc bảo vệ sức khỏe cá nhân.