Characters remaining: 500/500
Translation

préservatif

Academic
Friendly

Từ "préservatif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bao cao su" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm được làm từ cao su hoặc vật liệu tương tự, dùng để bảo vệ khi quan hệ tình dục, nhằm ngăn ngừa việc mang thai ngoài ý muốn giảm thiểu nguy lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục.

Giải thích chi tiết về từ "préservatif":
  1. Nghĩa chính:

    • Danh từ giống đực: "Un préservatif" (một bao cao su).
    • Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sức khỏe sinh sản tình dục.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Il est important d'utiliser un préservatif pour se protéger. (Điều quan trọngsử dụng bao cao su để bảo vệ bản thân.)
    • Les préservatifs sont disponibles dans de nombreux magasins. (Bao cao su có sẵnnhiều cửa hàng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y tế: Les médecins recommandent l'utilisation de préservatifs pour prévenir les maladies sexuellement transmissibles. (Các bác sĩ khuyến nghị sử dụng bao cao su để phòng ngừa các bệnh lây qua đường tình dục.)
    • Trong giáo dục giới tính: L'éducation sexuelle doit inclure des informations sur les préservatifs et leur utilisation. (Giáo dục giới tính cần bao gồm thông tin về bao cao su cách sử dụng chúng.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Capote" (cũng có nghĩabao cao su, nhưng từ này phần cổ điển hơn ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại).
    • Từ đồng nghĩa: "Préservatif féminin" (bao cao su nữ).
  5. Chú ý về các nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "préservatif" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn là "phương tiện phòng ngừa", không chỉ giới hạn ở lĩnh vực tình dục mà còn có thể áp dụng cho các loại thuốc hoặc biện pháp bảo vệ khác.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms trực tiếp liên quan đến từ "préservatif", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "se protéger" (bảo vệ bản thân) liên quan đến việc sử dụng bao cao su.
Kết luận

Từ "préservatif" là một từ quan trọng trong việc thảo luận về sức khỏe sinh sản tình dục. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao nhận thức về việc bảo vệ sức khỏe cá nhân.

tính từ
  1. (từ , nghĩa ) phòng giữ; phòng bệnh
    • Remède préservatif
      thuốc phòng bệnh
danh từ giống đực
  1. túi dương vật, capôt
  2. (từ , nghĩa ) phương tiện phòng giữ

Comments and discussion on the word "préservatif"