Từ "présomptueusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "một cách tự phụ". Từ này được hình thành từ tính từ "présomptueux", có nghĩa là "tự phụ" hoặc "kiêu ngạo".
Định nghĩa
Cách sử dụng
Elle se comporte présomptueusement, comme si elle était la seule à avoir raison dans cette discussion.
(Cô ấy cư xử một cách tự phụ, như thể chỉ mình cô ấy là đúng trong cuộc thảo luận này.)
Biến thể của từ
Présomptueux (tính từ): Tự phụ, kiêu ngạo. Ví dụ: Un homme présomptueux (Một người đàn ông tự phụ).
Présomptueuse (tính từ, dạng nữ): Tương tự, nhưng dùng cho danh từ giống cái.
Từ gần giống
Arrogant (tính từ): Kiêu ngạo, ngạo mạn. Ví dụ: Un attitude arrogante (Thái độ kiêu ngạo).
Fier (tính từ): Tự hào. Tuy nhiên, "fier" không mang nghĩa tiêu cực như "présomptueux".
Từ đồng nghĩa
Orgueilleux (tính từ): Kiêu ngạo, tự phụ, nhưng mang sắc thái hơi khác biệt, thường liên quan đến sự tự hào quá mức về bản thân.
Prétentieux (tính từ): Tự phụ, kiêu ngạo, thường có nghĩa là tự cho mình là quan trọng hơn thực tế.
Idioms và cụm từ liên quan
Avoir de la vanité: Có tính kiêu ngạo, tự phụ.
Être plein de soi: Ngập tràn trong sự tự mãn, tự phụ.
Lưu ý
Khi sử dụng "présomptueusement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gây ấn tượng xấu về người được nhắc đến. Do đó, hãy sử dụng nó một cách thận trọng trong các tình huống giao tiếp.