Từ "préventif" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "để phòng ngừa" hay "phòng ngừa". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra, ví dụ như ngăn ngừa bệnh tật, tội phạm hoặc sự cố.
Mô tả tính chất phòng ngừa:
Trong lĩnh vực y tế:
Trong lĩnh vực pháp lý:
Prévention (danh từ): Nghĩa là sự phòng ngừa.
Préventivement (trạng từ): Nghĩa là một cách phòng ngừa.
Từ "préventif" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến pháp lý. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về các biện pháp, hành động hoặc quy trình nhằm ngăn chặn một vấn đề xảy ra.