Characters remaining: 500/500
Translation

préventif

Academic
Friendly

Từ "préventif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "để phòng ngừa" hay "phòng ngừa". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ngăn chặn một điều đó xảy ra, ví dụ như ngăn ngừa bệnh tật, tội phạm hoặc sự cố.

Cách sử dụng từ "préventif":
  1. Mô tả tính chất phòng ngừa:

    • Ví dụ: Des mesures préventives ont été prises pour éviter les accidents. (Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để tránh tai nạn.)
  2. Trong lĩnh vực y tế:

    • Ví dụ: Les vaccinations sont des actions préventives pour protéger la santé publique. (Tiêm chủngnhững hành động phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)
  3. Trong lĩnh vực pháp:

    • Ví dụ: La détention préventive est une mesure prise avant le procès. (Sự giam giữ phòng ngừamột biện pháp được thực hiện trước khi xét xử.)
Các biến thể của từ "préventif":
  • Prévention (danh từ): Nghĩasự phòng ngừa.

    • Ví dụ: La prévention des maladies est essentielle. (Sự phòng ngừa bệnh tậtrất quan trọng.)
  • Préventivement (trạng từ): Nghĩamột cách phòng ngừa.

    • Ví dụ: Il a agi préventivement pour éviter des problèmes. (Anh ấy đã hành động một cách phòng ngừa để tránh các vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Préventeur: Nghĩangười thực hiện các hành động phòng ngừa.
  • Anticipatif: Từ này cũng mang nghĩa liên quan đến việc dự đoán phòng ngừa trước khi điều đó xảy ra.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Mesures préventives: Các biện pháp phòng ngừa.
  • Système de prévention: Hệ thống phòng ngừa.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "détention préventive" thường được sử dụng để chỉ việc giam giữ một người trước khi xét xử, nhằm ngăn chặn họ có thể gây ra thêm tội phạm hoặc trốn tránh pháp luật.
Kết luận:

Từ "préventif" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến pháp lý. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về các biện pháp, hành động hoặc quy trình nhằm ngăn chặn một vấn đề xảy ra.

tính từ
  1. (để) phòng ngừa
    • Moyen préventif
      phương tiện phòng ngừa
  2. (luật học, pháp lý) giam cứu
    • Détention préventive
      sự giam cứu

Comments and discussion on the word "préventif"