Từ "prévention" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la prévention) và có nghĩa chính là "sự phòng ngừa" hoặc "biện pháp phòng ngừa". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện nhằm ngăn chặn một vấn đề, sự cố hoặc một tình trạng không mong muốn xảy ra.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Sự phòng ngừa: Là các biện pháp nhằm ngăn chặn tai nạn, bệnh tật hoặc các tình huống xấu xảy ra.
Luật học: Có thể chỉ đến sự can thiệp hoặc giam giữ trước khi có quyết định từ tòa án.
Phân biệt các biến thể của từ "prévention":
Préventif (adj.): Có nghĩa là "phòng ngừa". Ví dụ: "Les mesures préventives sont nécessaires." (Các biện pháp phòng ngừa là cần thiết.)
Prévenir (v): Động từ có nghĩa là "thông báo trước", "ngăn chặn". Ví dụ: "Il faut prévenir les dangers avant qu'ils n'arrivent." (Cần phải ngăn chặn các nguy hiểm trước khi chúng xảy ra.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Préparation: Chuẩn bị, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố phòng ngừa.
Protection: Bảo vệ, có thể liên quan nhưng tập trung vào việc bảo vệ hơn là ngăn ngừa.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir des préventions contre quelqu'un: Có thành kiến với ai đó, nghĩa là có những ý kiến tiêu cực hoặc định kiến về một người nào đó mà không dựa trên sự hiểu biết thực sự.
Juger sans prévention: Xét đoán không thành kiến, nghĩa là đánh giá một người hoặc tình huống một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi những định kiến cá nhân.
Kết luận:
Từ "prévention" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y tế và an toàn lao động.