Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pragmatical
/præg'mætik/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (pragmatical) /præg'mætikəl/
  • (triết học) thực dụng
  • hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  • giáo điều, võ đoán
tính từ
  • căn cứ vào sự thực
    • pragmatic history
      sử căn cứ vào sự thực
IDIOMS
  • pragmatic sanction
    • (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)
Related words
Comments and discussion on the word "pragmatical"