Từ "pragmatical" (đọc là /præg'mætikəl/) trong tiếng Anh có nghĩa là "thực dụng", tức là cách tiếp cận vấn đề dựa trên thực tế và hiệu quả, thay vì chỉ dựa vào lý thuyết hay nguyên tắc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc phương pháp mà tập trung vào việc giải quyết vấn đề thực tế hơn là bàn luận về lý thuyết hay giáo điều.
Các biến thể của từ:
Pragmatic: Cũng có nghĩa là thực dụng, thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "She took a pragmatic approach to the problem."
Pragmatism: Danh từ chỉ triết lý thực dụng, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động và kết quả thực tế. Ví dụ: "His views are based on pragmatism rather than idealism."
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Practical: Thực tế, có thể áp dụng vào thực tiễn.
Realistic: Thực tế, phù hợp với thực tế thay vì lý tưởng.
Utilitarian: Hướng đến việc tối ưu hóa lợi ích và hiệu quả.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Get down to brass tacks: Quay về thực tế, bắt đầu nói về những vấn đề quan trọng.
Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề, bỏ qua những chi tiết không cần thiết.
Phân biệt với các từ khác:
Pragmatic và pragmatical: Hai từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng "pragmatic" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. "Pragmatical" có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Idealistic: Trái ngược với "pragmatical", từ này chỉ những cách tiếp cận lý tưởng, không thực tế.