Characters remaining: 500/500
Translation

pragmatical

/præg'mætik/
Academic
Friendly

Từ "pragmatical" (đọc /præg'mætikəl/) trong tiếng Anh có nghĩa "thực dụng", tức là cách tiếp cận vấn đề dựa trên thực tế hiệu quả, thay vì chỉ dựa vào lý thuyết hay nguyên tắc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc phương pháp tập trung vào việc giải quyết vấn đề thực tế hơn bàn luận về lý thuyết hay giáo điều.

Các biến thể của từ:
  1. Pragmatic: Cũng có nghĩa thực dụng, thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. dụ: "She took a pragmatic approach to the problem."
  2. Pragmatism: Danh từ chỉ triết thực dụng, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động kết quả thực tế. dụ: "His views are based on pragmatism rather than idealism."
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "His pragmatical attitude helped the team to solve the issues quickly." (Thái độ thực dụng của anh ấy đã giúp đội giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a pragmatical sense, the decision to cut costs was necessary for the company's survival." (Xét về mặt thực dụng, quyết định cắt giảm chi phí cần thiết cho sự tồn tại của công ty.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Practical: Thực tế, có thể áp dụng vào thực tiễn.
  • Realistic: Thực tế, phù hợp với thực tế thay vì lý tưởng.
  • Utilitarian: Hướng đến việc tối ưu hóa lợi ích hiệu quả.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get down to brass tacks: Quay về thực tế, bắt đầu nói về những vấn đề quan trọng.
  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề, bỏ qua những chi tiết không cần thiết.
Phân biệt với các từ khác:
  • Pragmatic pragmatical: Hai từ này ý nghĩa tương tự, nhưng "pragmatic" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. "Pragmatical" có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
  • Idealistic: Trái ngược với "pragmatical", từ này chỉ những cách tiếp cận lý tưởng, không thực tế.
tính từ+ Cách viết khác : (pragmatical) /præg'mætikəl/
  1. (triết học) thực dụng
  2. hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  3. giáo điều, đoán
tính từ
  1. căn cứ vào sự thực
    • pragmatic history
      sử căn cứ vào sự thực
Idioms
  • pragmatic sanction
    (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "pragmatical"