Characters remaining: 500/500
Translation

prairie-chicken

/'preəri,tʃikin/
Academic
Friendly

Từ "prairie-chicken" trong tiếng Anh có nghĩa " đồng cỏ," một loại chim sốngcác vùng đồng cỏ Bắc Mỹ. Đây một loài chim thuộc họ , thường được tìm thấycác vùng đồng cỏ rộng lớn.

Giải thích:
  • Danh từ: Prairie-chicken
  • Ngữ nghĩa: một loại chim sốngđồng cỏ của Bắc Mỹ. Chúng thường màu nâu các đặc điểm nổi bật như bộ lông sặc sỡ âm thanh đặc trưng trong mùa giao phối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The prairie-chicken is known for its unique mating dance." ( đồng cỏ được biết đến với điệu nhảy giao phối độc đáo của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Conservation efforts are underway to protect the prairie-chicken's habitat from urban development." (Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sống của đồng cỏ khỏi sự phát triển đô thị.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể của từ:

    • "Prairie" (đồng cỏ) + "chicken" () tạo thành từ "prairie-chicken."
  • Từ gần giống:

    • "Grouse" (gà rừng) – một loại chim khác cũng thuộc họ , nhưng thường sống trong các khu rừng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Tetraonidae" (họ chim trong đó bao gồm các loại tương tự).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Idioms: Không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "prairie-chicken." Tuy nhiên, có thể sử dụng các thành ngữ về tự nhiên để mô tả sự sống động của thiên nhiên như "nature's wonders" (kỳ diệu của thiên nhiên).

  • Phrasal verbs: Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "prairie-chicken," nhưng có thể sử dụng các phrasal verb về môi trường như "take care of" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ loài này.

Kết luận:

Prairie-chicken một từ chỉ một loài chim đặc trưng của Bắc Mỹ, không chỉ quan trọng về mặt sinh thái còn biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên đồng cỏ.

danh từ
  1. (động vật học) đồng cỏ (Bắc mỹ)

Comments and discussion on the word "prairie-chicken"