Từ "pre-emption" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là quyền hoặc hành động mua một cái gì đó trước người khác, đặc biệt là trong các tình huống mà có thể có nhiều người muốn mua cùng một thứ. Trong tiếng Việt, "pre-emption" có thể được dịch là "quyền ưu tiên mua" hoặc "sự mua được trước".
Định nghĩa và cách sử dụng
"Pre-emption" đề cập đến quyền được ưu tiên mua một tài sản hoặc hàng hóa trước khi nó được bán cho người khác.
Nó cũng có thể được hiểu là hành động ngăn chặn một sự việc xảy ra bằng cách hành động trước khi nó xảy ra.
Sử dụng thông thường: "The company exercised its pre-emption rights to buy the land before it was offered to other buyers." (Công ty đã sử dụng quyền ưu tiên mua của mình để mua mảnh đất trước khi nó được chào bán cho những người mua khác.)
Sử dụng nâng cao: "In many jurisdictions, pre-emption laws allow the government to intervene in private property sales to protect public interests." (Tại nhiều khu vực pháp lý, các luật về quyền ưu tiên mua cho phép chính phủ can thiệp vào việc bán tài sản tư nhân để bảo vệ lợi ích công cộng.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Exclusivity: tính độc quyền, quyền được ưu tiên trong việc mua sắm hoặc sử dụng một cái gì đó.
Priority: quyền ưu tiên, điều gì đó được coi là quan trọng hơn.
Anticipation: sự mong đợi, có thể liên quan đến việc hành động trước khi một sự việc xảy ra.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Kết luận
"Pre-emption" là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh và luật pháp, đặc biệt liên quan đến quyền mua sắm và bảo vệ lợi ích.