Characters remaining: 500/500
Translation

pre-emption

/pri:'empʃn/
Academic
Friendly

Từ "pre-emption" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa quyền hoặc hành động mua một cái đó trước người khác, đặc biệt trong các tình huống có thể nhiều người muốn mua cùng một thứ. Trong tiếng Việt, "pre-emption" có thể được dịch "quyền ưu tiên mua" hoặc "sự mua được trước".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Pre-emption" đề cập đến quyền được ưu tiên mua một tài sản hoặc hàng hóa trước khi được bán cho người khác.
    • cũng có thể được hiểu hành động ngăn chặn một sự việc xảy ra bằng cách hành động trước khi xảy ra.
  2. dụ sử dụng:

    • Sử dụng thông thường: "The company exercised its pre-emption rights to buy the land before it was offered to other buyers." (Công ty đã sử dụng quyền ưu tiên mua của mình để mua mảnh đất trước khi được chào bán cho những người mua khác.)
    • Sử dụng nâng cao: "In many jurisdictions, pre-emption laws allow the government to intervene in private property sales to protect public interests." (Tại nhiều khu vực pháp , các luật về quyền ưu tiên mua cho phép chính phủ can thiệp vào việc bán tài sản nhân để bảo vệ lợi ích công cộng.)
Biến thể của từ
  • Pre-empt (động từ): có nghĩa hành động làm trước, ngăn chặn một sự việc xảy ra bằng cách làm điều đó trước đó.
    • dụ: "The executive decided to pre-empt any potential criticism by addressing the issue in the meeting." (Giám đốc quyết định ngăn chặn mọi chỉ trích tiềm năng bằng cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exclusivity: tính độc quyền, quyền được ưu tiên trong việc mua sắm hoặc sử dụng một cái đó.
  • Priority: quyền ưu tiên, điều đó được coi quan trọng hơn.
  • Anticipation: sự mong đợi, có thể liên quan đến việc hành động trước khi một sự việc xảy ra.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Get a jump on: có nghĩa lợi thế hơn người khác bằng cách làm điều đó trước họ.
    • dụ: "If you want to succeed in this market, you need to get a jump on your competitors." (Nếu bạn muốn thành công trên thị trường này, bạn cần phải lợi thế hơn các đối thủ của mình.)
Kết luận

"Pre-emption" một khái niệm quan trọng trong kinh doanh luật pháp, đặc biệt liên quan đến quyền mua sắm bảo vệ lợi ích.

danh từ
  1. sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước

Comments and discussion on the word "pre-emption"