Characters remaining: 500/500
Translation

preoccupy

/pri:'ɔkjupai/
Academic
Friendly

Từ "preoccupy" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm bận tâm", "làm bận trí" hoặc "làm lo lắng". Khi một điều đó "preoccupies" bạn, có nghĩa bạn đang suy nghĩ về rất nhiều, đến mức chiếm phần lớn tâm trí của bạn có thể gây khó chịu hoặc lo lắng.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "preoccupy" thường được sử dụng như một động từ ngoại (transitive verb), tức là cần một tân ngữ theo sau.

    • dụ: "The upcoming exam preoccupies me." (Kỳ thi sắp tới làm tôi bận tâm.)
  2. Cách dùng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "preoccupy" để diễn đạt cảm xúc hoặc tâm trạng phức tạp hơn.
    • dụ: "Her thoughts were preoccupied with worries about the future." (Suy nghĩ của ấy bị bận tâm bởi những lo lắng về tương lai.)
Phân biệt các biến thể:
  • Preoccupied (tính từ): Khi bạn dùng "preoccupied" để mô tả ai đó, có nghĩa họ đang rất bận tâm về một điều đó.

    • dụ: "He seems preoccupied during meetings." (Anh ấy có vẻ bận tâm trong các cuộc họp.)
  • Preoccupation (danh từ): Từ này dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động bị bận tâm.

    • dụ: "Her preoccupation with work has affected her health." (Sự bận tâm của ấy với công việc đã ảnh hưởng đến sức khỏe của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Worry: lo lắng
  • Concern: quan tâm
  • Engross: làm cho ai đó hoàn toàn chú ý vào một việc đó
  • Absorb: thu hút sự chú ý hoàn toàn
Idioms phrasal verbs:
  • Be lost in thought: bị cuốn vào suy nghĩ, không chú ý đến mọi thứ xung quanh.

    • dụ: "He was lost in thought, preoccupied with his own ideas." (Anh ấy bị cuốn vào suy nghĩ, bận tâm với những ý tưởng của mình.)
  • Take one's mind off: làm cho ai đó không nghĩ về điều đó khiến họ lo lắng.

    • dụ: "Going for a walk helps take my mind off my worries." (Đi dạo giúp tôi quên đi những lo lắng của mình.)
Tổng kết:

"Preoccupy" một từ hữu ích để diễn tả trạng thái tâm lý khi bạn bị bận tâm hoặc lo lắng về điều đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể biến đổi thành các dạng khác nhau như "preoccupied" "preoccupation".

ngoại động từ
  1. làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng
  2. chiếm trước, giữ trước

Comments and discussion on the word "preoccupy"