Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preponderate
/pri'pɔndəreit/
Jump to user comments
nội động từ
  • nặng hơn
  • (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
  • nghiêng về một bên (cán cân)
Related words
Comments and discussion on the word "preponderate"