Characters remaining: 500/500
Translation

presentient

/pri'senʃiənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "presentient" một tính từ dùng để diễn tả một trạng thái hoặc khả năng linh cảm, khả năng cảm nhận hoặc dự đoán một điều đó trước khi xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc khi nói về cảm giác mạnh mẽ về điều đó không cần bằng chứng cụ thể.

Định nghĩa:
  • Presentient (tính từ): linh cảm, cảm nhận trước được điều đó sẽ xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She had a presentient feeling that something bad was going to happen."
  2. Câu nâng cao:

    • "The presentient warnings from the old woman were ignored by the villagers, leading to disastrous consequences."
Những biến thể từ gần giống:
  • Presentiment (danh từ): Sự linh cảm, cảm giác mạnh mẽ về điều đó sắp xảy ra.
    • dụ: "He felt a presentiment of doom as the storm approached."
  • Intuition (danh từ): Trực giác, cảm giác không cần lý do rõ ràng.
  • Premonition (danh từ): Cảm giác hoặc linh cảm về một sự kiện chưa xảy ra, thường mang màu sắc tiêu cực.
Các từ đồng nghĩa:
  • Intuitive: tính trực giác.
  • Foreboding: Cảm giác xấu về điều đó sắp xảy ra.
  • Foreknowledge: Kiến thức trước về điều đó.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:
  • Have a gut feeling: Cảm giác mạnh mẽ, thường không thể giải thích.

    • dụ: "I have a gut feeling that he won't come to the party."
  • Trust your instincts: Tin tưởng vào trực giác của bạn.

    • dụ: "In uncertain situations, it's best to trust your instincts."
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Từ "presentient" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. thường được dùng trong văn học, các tác phẩm văn học nghệ thuật hoặc các tình huống liên quan đến tâm linh.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bối cảnh của câu rõ ràng để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được cảm giác hoặc linh cảm bạn đang nói đến.
tính từ
  1. linh cảm

Comments and discussion on the word "presentient"