Từ tiếng Anh "presentient" là một tính từ dùng để diễn tả một trạng thái hoặc khả năng có linh cảm, có khả năng cảm nhận hoặc dự đoán một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc khi nói về cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó mà không cần có bằng chứng cụ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Những biến thể và từ gần giống:
Presentiment (danh từ): Sự linh cảm, cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó sắp xảy ra.
Intuition (danh từ): Trực giác, cảm giác không cần lý do rõ ràng.
Premonition (danh từ): Cảm giác hoặc linh cảm về một sự kiện chưa xảy ra, thường mang màu sắc tiêu cực.
Các từ đồng nghĩa:
Intuitive: Có tính trực giác.
Foreboding: Cảm giác xấu về điều gì đó sắp xảy ra.
Foreknowledge: Kiến thức trước về điều gì đó.
Cách sử dụng trong thành ngữ và cụm động từ:
Have a gut feeling: Cảm giác mạnh mẽ, thường không thể giải thích.
Trust your instincts: Tin tưởng vào trực giác của bạn.
Lưu ý về cách sử dụng:
Từ "presentient" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Nó thường được dùng trong văn học, các tác phẩm văn học nghệ thuật hoặc các tình huống liên quan đến tâm linh.
Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bối cảnh của câu rõ ràng để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được cảm giác hoặc linh cảm mà bạn đang nói đến.