Characters remaining: 500/500
Translation

president elect

/'prezidənti'lekt/
Academic
Friendly

Từ "president elect" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức", thường được dùng để chỉ người đã thắng cử trong cuộc bầu cử tổng thống nhưng chưa chính thức nhận chức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt ở Mỹ.

Cách sử dụng:
  • Danh từ: "president elect" danh từ. dụ:
    • "After the election, the president elect held a press conference to outline his plans."
    • (Sau cuộc bầu cử, tổng thống đã được bầu tổ chức một cuộc họp báo để phác thảo kế hoạch của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • President: Tổng thống, người đã nhậm chức. dụ: "The president addressed the nation."
  • Elect: Được bầu, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "elect a leader" (bầu một nhà lãnh đạo).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, bạn có thể thấy cụm từ "president elect" được sử dụng để bàn luận về các chính sách hoặc quyết định người này sẽ thực hiện khi nhậm chức. dụ:
    • "The president elect is expected to announce his cabinet members soon."
    • (Tổng thống đã được bầu dự kiến sẽ công bố các thành viên nội các của mình sớm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chosen one: Người được chọn, nhưng thường không cụ thể về chức vụ.
  • Designate: Người được chỉ định, thường dùng trong các tình huống không chỉ riêng về tổng thống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take office: Nhậm chức, bắt đầu nhiệm kỳ. dụ: "The new president will take office on January 20th."
  • Run for president: Ứng cử tổng thống.
danh từ
  1. chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức

Comments and discussion on the word "president elect"