Characters remaining: 500/500
Translation

pressmark

/'presmɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "pressmark" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "ký hiệu xếp giá" dùng để chỉ một số hoặc ký hiệu được gán cho một cuốn sách hoặc tài liệu trong thư viện để giúp xác định vị trí của trên kệ sách. Ký hiệu này giúp người dùng dễ dàng tìm thấy tài liệu họ cần.

Định nghĩa
  • Pressmark: Ký hiệu xếp giá hoặc số của sáchthư viện.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Please note the pressmark of the book so you can find it easily on the shelf."
    • (Xin hãy lưu ý ký hiệu xếp giá của cuốn sách để bạn có thể tìm thấy dễ dàng trên kệ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The librarian organized the books according to their pressmarks, making it easier for students to locate references."
    • (Thủ thư đã sắp xếp các cuốn sách theo ký hiệu xếp giá, giúp sinh viên dễ dàng tìm tài liệu tham khảo.)
Biến thể của từ
  • Từ "pressmark" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "library pressmark" (ký hiệu xếp giá thư viện).
Những từ gần giống
  • Call number: Một thuật ngữ khác cũng chỉ số của sách trong thư viện, thường được sử dụng thay cho "pressmark".
  • Shelf mark: Tương tự như "pressmark", chỉ vị trí của sách trên kệ.
Từ đồng nghĩa
  • Catalog number: Số liệu trong danh mục thư viện.
  • Location number: Số vị trí của sách.
Idioms phrasal verbs
  • Trong ngữ cảnh thư viện, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "pressmark", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "locate the book" (tìm cuốn sách) hoặc "shelve the books" (xếp sách lên kệ).
Tổng kết

"Pressmark" một từ hữu ích trong ngữ cảnh thư viện nghiên cứu, giúp người học tiếng Anh hiểu cách tổ chức tìm kiếm tài liệu.

danh từ
  1. ký hiệu xếp giá (của sáchthư viện)

Comments and discussion on the word "pressmark"