Characters remaining: 500/500
Translation

pressroom

/'pres'rʌn/
Academic
Friendly

Từ "pressroom" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu "phòng nhà báo" hoặc "xưởng in". Đây nơi thông tin, tin tức được sản xuất hoặc nơi các nhà báo làm việc để chuẩn bị cho việc phát hành báo chí.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Phòng nhà báo: Nơi các nhà báo hoặc phóng viên làm việc, thường nơi họ thu thập thông tin, viết bài báo, chuẩn bị nội dung cho các ấn phẩm.
    • Xưởng in: Nơi sản xuất in ấn các ấn phẩm như báo, tạp chí.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The pressroom was busy preparing for the morning edition of the newspaper." (Phòng nhà báo đang bận rộn chuẩn bị cho ấn phẩm buổi sáng của tờ báo.)
    • Câu nâng cao: "In the pressroom, journalists collaborated to ensure that all facts were verified before publication." (Trong phòng nhà báo, các nhà báo đã hợp tác để đảm bảo rằng tất cả các thông tin đều được xác minh trước khi phát hành.)
  3. Biến thể của từ:

    • Press: Từ gốc của "pressroom", có thể dùng để chỉ việc in ấn hoặc báo chí nói chung.
    • Press release: Thông cáo báo chí, tài liệu được phát hành để thông báo đến giới truyền thông.
    • Press conference: Buổi họp báo, sự kiện nơi các nhà báo có thể đặt câu hỏi với những người phát ngôn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Newsroom: Phòng tin tức, nơi các nhà báo làm việc, tương tự như pressroom nhưng có thể không chỉ dành riêng cho việc in ấn.
    • Publishing house: Nhà xuất bản, nơi xuất bản phát hành sách hoặc tạp chí.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "Hit the press": Nghĩa thông tin nào đó được công bố rộng rãi, thường trên báo chí.
    • "Press on": Tiếp tục làm một việc đó, thường trong bối cảnh khó khăn.
Tóm lại:

"Pressroom" một từ quan trọng trong lĩnh vực báo chí in ấn. không chỉ chỉ không gian vật còn phản ánh hoạt động sản xuất tin tức thông tin.

danh từ
  1. phòng nhà báo
  2. xưởng in

Comments and discussion on the word "pressroom"