Characters remaining: 500/500
Translation

pressurage

Academic
Friendly

Từ "pressurage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pressurage) có nghĩa là "sự ép" hoặc "sự nén". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ép các loại trái cây để lấy nước, hoặc trong những ngữ cảnh liên quan đến việc nén hay ép một cái gì đó để thu được một thứ đó khác, như nước hoặc tinh chất.

Các nghĩa chính của từ "pressurage":
  1. Sự ép trái cây: Đâynghĩa phổ biến nhất. Khi bạn ép trái cây, bạn sử dụng một lực mạnh để lấy nước từ trái cây. Ví dụ:

    • Exemple: Le pressurage des oranges permet d'obtenir du jus frais. (Việc ép cam cho phép thu được nước cam tươi.)
  2. Sự nén hoặc bóp nặn: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ đến hành động bóp nặn để lấy tiền, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn.

    • Exemple: Il a pratiqué un pressurage pour obtenir un meilleur prix. (Anh ấy đã thực hiện một sự ép nặn để được mức giá tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm, "pressurage" có thể dùng để nói về quy trình sản xuất nước trái cây hoặc rượu.

    • Exemple: Le pressurage est une étape cruciale dans la production de vin. (Sự ép nénmột bước quan trọng trong sản xuất rượu vang.)
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "pressurage" còn có thể được dùng để nói đến việc gây áp lực tài chính lên một ai đó.

    • Exemple: Le pressurage des clients pour qu'ils achètent davantage est une technique de vente controversée. (Việc gây áp lực lên khách hàng để họ mua nhiều hơn là một kỹ thuật bán hàng gây tranh cãi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pressurer: Động từ tương ứng với "pressurage", có nghĩa là "ép" hoặc "nén".
    • Exemple: Il faut presser les fruits pour obtenir le jus. (Cần phải ép trái cây để lấy nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compression: Sự nén, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • Extraction: Sự chiết xuất, thường dùng khi nói về việc lấy chất lỏng hoặc tinh chất từ các nguyên liệu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre la pression: Gây áp lực (trong một ngữ cảnh không liên quan đến ép trái cây).
    • Exemple: Il met toujours la pression sur ses employés pour qu'ils finissent le projet à temps. (Anh ấy luôn gây áp lực lên nhân viên để họ hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
danh từ giống đực
  1. sự ép
    • Pressurage des fruits
      sự ép quả
  2. sự bóp nặn (để lấy tiền)

Comments and discussion on the word "pressurage"