Giải thích từ "principality"
1. Định nghĩa:Từ "principality" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chức vương" hoặc "lãnh địa của một ông hoàng." Nó thường chỉ một vùng lãnh thổ nhỏ hơn một quốc gia, nơi mà một vị hoàng tử hoặc một ông hoàng nắm quyền điều hành.
2. Ví dụ sử dụng: - “Monaco is a well-known principality on the French Riviera.”
(Monaco là một vương quốc nổi tiếng trên bờ biển Pháp.)
3. Các cách sử dụng nâng cao: - Trong bối cảnh lịch sử, "principality" có thể được dùng để chỉ những vùng đất có tính chất quân chủ, chẳng hạn như "the principality of Wales" (xứ Wales). - Trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị, từ này có thể được dùng để phân biệt giữa các hình thức chính quyền khác nhau.
4. Biến thể của từ: - "Prince" (hoàng tử): Người nắm giữ vị trí lãnh đạo trong một principality. - "Princess" (công chúa): Vợ hoặc con gái của một vị hoàng tử.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Duchy" (hình thức lãnh thổ dưới sự lãnh đạo của một công tước): Cũng chỉ một vùng đất nhưng thường lớn hơn một principality. - "Kingdom" (vương quốc): Một khu vực lớn hơn, nơi có vua hoặc nữ hoàng.
6. Cách sử dụng khác và idioms:Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "principality," bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "the principality of governance" (lãnh thổ của chính quyền) để nhấn mạnh sự lãnh đạo và quyền lực.
7. Phrasal verbs:Từ "principality" không có phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể dùng các động từ khác với ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như "rule over" (quản lý) hoặc "govern" (cai trị).