Characters remaining: 500/500
Translation

principality

/,prinsi'pæliti/
Academic
Friendly

Giải thích từ "principality"

1. Định nghĩa:Từ "principality" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chức vương" hoặc "lãnh địa của một ông hoàng." thường chỉ một vùng lãnh thổ nhỏ hơn một quốc gia, nơi một vị hoàng tử hoặc một ông hoàng nắm quyền điều hành.

2. dụ sử dụng: - “Monaco is a well-known principality on the French Riviera.”
(Monaco một vương quốc nổi tiếng trên bờ biển Pháp.)

3. Các cách sử dụng nâng cao: - Trong bối cảnh lịch sử, "principality" có thể được dùng để chỉ những vùng đất tính chất quân chủ, chẳng hạn như "the principality of Wales" (xứ Wales). - Trong các văn bản pháp hoặc chính trị, từ này có thể được dùng để phân biệt giữa các hình thức chính quyền khác nhau.

4. Biến thể của từ: - "Prince" (hoàng tử): Người nắm giữ vị trí lãnh đạo trong một principality. - "Princess" (công chúa): Vợ hoặc con gái của một vị hoàng tử.

5. Từ gần giống đồng nghĩa: - "Duchy" (hình thức lãnh thổ dưới sự lãnh đạo của một công tước): Cũng chỉ một vùng đất nhưng thường lớn hơn một principality. - "Kingdom" (vương quốc): Một khu vực lớn hơn, nơi vua hoặc nữ hoàng.

6. Cách sử dụng khác idioms:Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "principality," bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "the principality of governance" (lãnh thổ của chính quyền) để nhấn mạnh sự lãnh đạo quyền lực.

7. Phrasal verbs:Từ "principality" không phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể dùng các động từ khác với ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như "rule over" (quản lý) hoặc "govern" (cai trị).

danh từ
  1. chức vương; sự thống trị của một ông hoàng
  2. lãnh địa của một ông hoàng
Idioms
  • the Principality
    xứ Gan (Anh)

Synonyms

Comments and discussion on the word "principality"