Characters remaining: 500/500
Translation

print-seller

/'print,selə/
Academic
Friendly

Từ "print-seller" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người bán những bản khắc" hoặc "người bán tranh in". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người hoặc cửa hàng chuyên cung cấp các bản in nghệ thuật, đồ họa, hoặc sách in có thể bản khắc, bản in từ đá, hay các loại hình in khác.

dụ sử dụng:
  1. In câu đơn giản:

    • "The print-seller had a wide selection of vintage artworks." (Người bán tranh in một bộ sưu tập rộng rãi các tác phẩm nghệ thuật cổ điển.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "As a print-seller, she curated an impressive collection of etchings and lithographs that appealed to art collectors." (Với vai trò một người bán tranh in, ấy đã sắp xếp một bộ sưu tập ấn tượng các bản khắc bản in đá thu hút những nhà sưu tập nghệ thuật.)
Phân biệt biến thể:
  • Print (danh từ): hình ảnh hoặc văn bản được in ra. dụ: "I bought a print of a famous painting." (Tôi đã mua một bản in của một bức tranh nổi tiếng.)
  • Seller (danh từ): người bán. dụ: "The seller offered a discount." (Người bán đã đưa ra một mức giảm giá.)
Từ gần giống:
  • Art dealer: người buôn bán nghệ thuật, có thể bán cả tranh các tác phẩm nghệ thuật khác.
  • Book seller: người bán sách, có thể bao gồm cả sách hình in.
Từ đồng nghĩa:
  • Printmaker: người làm ra các bản in, nhưng không nhất thiết phải bán chúng.
  • Gallery owner: chủ sở hữu của một phòng trưng bày nghệ thuật, nơi có thể trưng bày bán các bản in.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Sell like hotcakes": bán chạy, có thể dùng khi nói về các bản in được bán nhanh chóng.

    • dụ: "The limited edition prints sold like hotcakes." (Các bản in phiên bản giới hạn được bán chạy như tôm tươi.)
  • "Put something on the market": đưa cái đó ra thị trường.

danh từ
  1. người bán những bản khắc

Comments and discussion on the word "print-seller"