Characters remaining: 500/500
Translation

printanisation

Academic
Friendly

Từ "printanisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ "printemps" (mùa xuân) thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. miêu tả quá trình hoặc hiện tượng các yếu tố khí hậu, như nhiệt độ độ ẩm, trở nên thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng vào mùa xuân.

Định nghĩa:
  • Printanisation: Sự xuân hóa, quá trình khí hậu điều kiện môi trường trở nên phù hợp cho sự sinh trưởng của cây cối vào mùa xuân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "La printanisation des cultures est essentielle pour assurer une bonne récolte." (Sự xuân hóa của các vụ mùađiều cần thiết để đảm bảo một vụ thu hoạch tốt.)
  2. Trong sinh thái học:

    • "Les effets du changement climatique peuvent perturber la printanisation des plantes." (Các tác động của biến đổi khí hậu có thể làm rối loạn sự xuân hóa của thực vật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chủ đề nghiên cứu: Trong các bài nghiên cứu về khí hậu hoặc sinh thái, "printanisation" có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thời gian xảy ra của các mùa ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
    • Ví dụ: "La printanisation précoce peut entraîner des déséquilibres dans les écosystèmes." (Sự xuân hóa sớm có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong các hệ sinh thái.)
Phân biệt các biến thể:
  • Printemps: Mùa xuân (danh từ gốc).
  • Printanier: Tính từ liên quan đến mùa xuân, mô tả những xảy ra trong mùa này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vernalisation: Một khái niệm tương tự trong nông nghiệp, nhưng thường đề cập đến quá trình làm cho cây trồng phát triển sau khi trải qua một thời gian lạnh.
  • Saisonnalité: Tính chất theo mùa, có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc hoạt động kinh tế.
Idioms phrased verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "printanisation", bạn có thể sử dụng các cấu trúc như: - "À l'aube du printemps" (Vào lúc bình minh của mùa xuân) để diễn tả sự khởi đầu của mùa xuân, có thể liên quan đến sự xuân hóa.

Kết luận:

"Printanisation" không chỉmột khái niệm trong nông nghiệp mà còn phản ánh sự thay đổi trong môi trường hệ sinh thái. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về ảnh hưởng của khí hậu đối với nông nghiệp sinh thái.

danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) sự xuân hóa

Words Mentioning "printanisation"

Comments and discussion on the word "printanisation"