Characters remaining: 500/500
Translation

problématiquement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "problématiquement" là một phó từ, được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc vấn đề một cách không chắc chắn hoặc mơ hồ. Từ này thường được dịch sang tiếng Việt là "một cách vấn đề" hoặc "một cách khó khăn". có thể được dùng để chỉ ra rằng một điều đó không rõ ràng hoặc có thể gây ra khó khăn.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La situation est problématiquement compliquée."
  2. Trong ngữ cảnh phê bình:

    • "Problématiquement, cette décision pourrait causer des conflits."
  3. Khi mô tả một vấn đề:

    • "Le projet avance, mais problématiquement."
Các biến thể từ gần giống:
  • Problème (danh từ): vấn đề

    • "Il y a un problème avec le plan." (Có một vấn đề với kế hoạch.)
  • Problématique (tính từ): tính chất vấn đề, đáng quan tâm

    • "C'est une question problématique." (Đómột câu hỏi đáng quan tâm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Difficilement: một cách khó khăn
  • Incertainement: một cách không chắc chắn
Các cụm từ liên quan:
  • Mettre en question: đặt câu hỏi về

    • "Il faut mettre en question cette méthode." (Cần phải đặt câu hỏi về phương pháp này.)
  • Avoir des doutes: nghi ngờ

    • "J'ai des doutes sur la situation." (Tôi nghi ngờ về tình huống này.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "problématiquement", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể tạo ra sự mơ hồ trong câu nói hoặc văn viết. Từ này thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn diễn đạt một điều đó phức tạp hơn trong giao tiếp.

phó từ
  1. không chắc, mơ hồ

Comments and discussion on the word "problématiquement"