Characters remaining: 500/500
Translation

procrastination

/procrastination/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "procrastination" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thói quen hoãn lại công việc, thườngđể làm vào một thời điểm sau đó". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu như là "thói quen trì hoãn".

Định nghĩa ý nghĩa

Procrastination thường đề cập đến việc trì hoãn những việc cần làm, đặc biệtnhững nhiệm vụ quan trọng hoặc khó khăn. Thay vì hoàn thành công việc, người ta có thể bị phân tâm bởi các hoạt động khác, như lướt mạng xã hội, xem phim hoặc làm những việc không quan trọng hơn.

Ví dụ sử dụng
  1. Exemple 1: "Je lutte contre ma procrastination pour finir mes devoirs."
    (Tôi đang chiến đấu với thói quen trì hoãn của mình để hoàn thành bài tập.)

  2. Exemple 2: "La procrastination peut causer beaucoup de stress."
    (Thói quen hoãn lại có thể gây ra nhiều căng thẳng.)

Biến thể của từ
  • Procrastiner (động từ): Nghĩa là "trì hoãn". Ví dụ: "J'ai procrastiné toute la journée." (Tôi đã hoãn lại cả ngày.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Retard: Có nghĩa là "sự chậm trễ", nhưng không hoàn toàn giống với procrastination không nhất thiết liên quan đến thói quen.
  • Hésitation: Có nghĩa là "sự do dự", cũng liên quan đến việc không quyết định ngay lập tức.
Idioms cụm động từ
  • Mettre à plus tard: Nghĩa là "để lại cho sau", gần giống với procrastination.
    Ví dụ: "Je vais mettre ça à plus tard." (Tôi sẽ để việc đó cho sau.)

  • Tirer au flanc: Một idiom có nghĩa là "làm biếng" hoặc "trì hoãn công việc".
    Ví dụ: "Il tire au flanc depuis des semaines." (Anh ấy đã trì hoãn công việc trong nhiều tuần.)

Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc, bạn có thể nói về "procrastination" trong bối cảnh tâmhọc, như là một vấn đề cần được giải quyết. Ví dụ: - "La procrastination est souvent liée à la peur de l'échec."
(Thói quen trì hoãn thường liên quan đến nỗi sợ thất bại.)

Kết luận

Procrastinationmột khái niệm phổ biến nhiều người có thể liên quan đến trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận thức quảnthói quen này có thể giúp cải thiện hiệu suất giảm căng thẳng.

danh từ giống cái
  1. (văn học) thói hoãn lại hôm sau

Comments and discussion on the word "procrastination"