Từ tiếng Pháp "procrastination" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thói quen hoãn lại công việc, thường là để làm vào một thời điểm sau đó". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu nó như là "thói quen trì hoãn".
Procrastination thường đề cập đến việc trì hoãn những việc cần làm, đặc biệt là những nhiệm vụ quan trọng hoặc khó khăn. Thay vì hoàn thành công việc, người ta có thể bị phân tâm bởi các hoạt động khác, như lướt mạng xã hội, xem phim hoặc làm những việc không quan trọng hơn.
Exemple 1: "Je lutte contre ma procrastination pour finir mes devoirs."
(Tôi đang chiến đấu với thói quen trì hoãn của mình để hoàn thành bài tập.)
Exemple 2: "La procrastination peut causer beaucoup de stress."
(Thói quen hoãn lại có thể gây ra nhiều căng thẳng.)
Mettre à plus tard: Nghĩa là "để lại cho sau", gần giống với procrastination.
Ví dụ: "Je vais mettre ça à plus tard." (Tôi sẽ để việc đó cho sau.)
Tirer au flanc: Một idiom có nghĩa là "làm biếng" hoặc "trì hoãn công việc".
Ví dụ: "Il tire au flanc depuis des semaines." (Anh ấy đã trì hoãn công việc trong nhiều tuần.)
Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc, bạn có thể nói về "procrastination" trong bối cảnh tâm lý học, như là một vấn đề cần được giải quyết. Ví dụ: - "La procrastination est souvent liée à la peur de l'échec."
(Thói quen trì hoãn thường liên quan đến nỗi sợ thất bại.)
Procrastination là một khái niệm phổ biến mà nhiều người có thể liên quan đến trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận thức và quản lý thói quen này có thể giúp cải thiện hiệu suất và giảm căng thẳng.