Characters remaining: 500/500
Translation

procrastinative

/procrastinative/
Academic
Friendly

Từ "procrastinative" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "trì hoãn" hoặc "chần chừ." được sử dụng để mô tả hành động hoặc xu hướng của việc hoãn lại các công việc hoặc quyết định lẽ ra nên được thực hiện ngay lập tức.

Định nghĩa
  • Procrastinative: Tính từ chỉ hành động chần chừ, không làm những việc cần làm, thường do thiếu động lực hoặc cảm thấy quá áp lực.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "His procrastinative behavior led him to miss the deadline." (Hành vi trì hoãn của anh ấy đã khiến anh ấy bỏ lỡ hạn chót.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many students exhibit procrastinative tendencies, especially when faced with large projects." (Nhiều sinh viên thể hiện xu hướng trì hoãn, đặc biệt khi đối mặt với những dự án lớn.)
Phân biệt với các biến thể
  • Procrastinate (động từ): Hành động trì hoãn.

    • dụ: "I tend to procrastinate when it comes to studying." (Tôi xu hướng trì hoãn khi học.)
  • Procrastination (danh từ): Hành động hoặc trạng thái trì hoãn.

    • dụ: "Procrastination can lead to stress and anxiety." (Trì hoãn có thể dẫn đến căng thẳng lo âu.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dawdling: Cũng có nghĩa trì hoãn, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: "Stop dawdling and get to work!" (Ngừng chần chừ bắt tay vào làm việc đi!)
  • Delay (động từ): Chậm trễ, trì hoãn một việc đó.

    • dụ: "We cannot delay our decision any longer." (Chúng ta không thể trì hoãn quyết định của mình thêm nữa.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Put off": Trì hoãn làm một việc đó.

    • dụ: "I always put off my homework until the last minute." (Tôi luôn trì hoãn bài tập về nhà cho đến phút cuối.)
  • "Bite the bullet": Quyết định làm một việc khó khăn bạn đã trì hoãn.

    • dụ: "It's time to bite the bullet and start studying for the exam." (Đã đến lúc phải quyết tâm bắt đầu học cho kỳ thi.)
Kết luận

"Procrastinative" một từ hữu ích để mô tả tình trạng trì hoãn trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu về từ này các biến thể của sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

tính từ
  1. trì hoãn; chần chừ

Comments and discussion on the word "procrastinative"