Characters remaining: 500/500
Translation

profitablement

Academic
Friendly

Từ "profitablement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách có lợi" hoặc "mang lại lợi ích". được sử dụng để chỉ ra rằng một hoạt động hoặc hành động nào đó không chỉ đơn giảnlàm mà còn mang lại kết quả tích cực, hữu ích.

Định nghĩa
  • Profitablement (phó từ): Một cách có lợi, mang lại lợi ích, hữu ích.
Cách sử dụng
  1. Về mặt cơ bản:

    • Exemple: "Il faut occuper profitablement ses loisirs." (Cần sử dụng thời gian rỗi một cách có lợi.)
    • Câu này có nghĩabạn nên tìm những hoạt động trong thời gian rỗi của mình mang lại lợi ích, chẳng hạn như đọc sách, học một kỹ năng mới, hoặc tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Elle gère son temps profitablement, ce qui lui permet de progresser dans sa carrière." ( ấy quảnthời gian của mình một cách có lợi, điều này cho phép ấy tiến bộ trong sự nghiệp.)
    • đây, "profitablement" nhấn mạnh việc quảnthời gian một cách thông minh hiệu quả.
Biến thể từ gần giống
  • Profitable: Tính từ, có nghĩa là "có lợi, có ích".
    • Exemple: "C’est un investissement profitable." (Đómột khoản đầu có lợi.)
  • Profit: Danh từ, có nghĩa là "lợi nhuận".
    • Exemple: "L'entreprise a réalisé un bon profit cette année." (Công ty đã đạt được lợi nhuận tốt trong năm nay.)
Từ đồng nghĩa
  • Bénéfiquement: Cũngmột phó từ, có nghĩa là "một cách có lợi".
    • Exemple: "Il a utilisé son temps bénéfiquement." (Anh ấy đã sử dụng thời gian của mình một cách có lợi.)
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms)

Mặc dù "profitablement" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với một số động từ để làm nghĩa: - Investir profitablement: Đầu một cách có lợi. - Exemple: "Il est important d’investir profitablement dans des projets durables." (Điều quan trọngđầu một cách có lợi vào các dự án bền vững.)

Lưu ý

Khi sử dụng "profitablement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt một hành động hoặc hoạt động có lợi cho bản thân hoặc cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quảnthời gian, đầu , hoặc phát triển cá nhân.

phó từ
  1. cho có lợi
    • Occuper profitablement ses loisirs
      dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi

Comments and discussion on the word "profitablement"